Số Zip 5: 92703 - SANTA ANA, CA
Mã ZIP code 92703 là mã bưu chính năm SANTA ANA, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 92703. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 92703. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 92703, v.v.
Mã Bưu 92703 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 92703 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Orange County | SANTA ANA | 92703 |
Mã zip cộng 4 cho 92703 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
92703 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 92703 là gì? Mã ZIP 92703 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 92703. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
92703-0001 | PO BOX 3001 (From 3001 To 3116), SANTA ANA, CA |
92703-0121 | PO BOX 3121 (From 3121 To 3236), SANTA ANA, CA |
92703-0241 | PO BOX 3241 (From 3241 To 3358), SANTA ANA, CA |
92703-0361 | PO BOX 3361 (From 3361 To 3480), SANTA ANA, CA |
92703-0481 | PO BOX 3481 (From 3481 To 3540), SANTA ANA, CA |
92703-0601 | PO BOX 3601 (From 3601 To 3720), SANTA ANA, CA |
92703-0721 | PO BOX 3721 (From 3721 To 3840), SANTA ANA, CA |
92703-0900 | 1620 1ST ST, SANTA ANA, CA |
92703-0901 | 1620 1ST ST UNIT 3126 (From 3126 To 3146 Both of Odd and Even), SANTA ANA, CA |
92703-0902 | 1620 1ST ST UNIT 3151 (From 3151 To 3175 Both of Odd and Even), SANTA ANA, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 92703
BRISTOL là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 92703. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng BRISTOL.
-
BRISTOL Bưu điện
ĐịA Chỉ 1620 W 1ST ST, SANTA ANA, CA, 92703-9998
điện thoại 714-541-1033
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 92703 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 92703
Mã Bưu 92703 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SANTA ANA, Orange County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 92703 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 92843, 92704, 92706, 92702, và 92711, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 92703 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
92843 | 1.489 |
92704 | 3.254 |
92706 | 3.315 |
92702 | 3.952 |
92711 | 3.952 |
92712 | 3.952 |
92799 | 3.969 |
92840 | 4.75 |
92842 | 4.843 |
92846 | 4.843 |
92701 | 5.009 |
92735 | 5.023 |
92868 | 5.083 |
92708 | 5.576 |
92728 | 5.932 |
92844 | 6.09 |
92707 | 6.813 |
92856 | 6.846 |
92857 | 6.846 |
92859 | 6.846 |
92863 | 6.846 |
92864 | 6.846 |
92802 | 6.932 |
92655 | 7.052 |
92866 | 7.321 |
92685 | 7.369 |
92626 | 7.765 |
92683 | 7.8 |
92841 | 8.129 |
92780 | 8.264 |
92805 | 8.641 |
92781 | 8.697 |
92705 | 8.775 |
92684 | 9.012 |
92605 | 9.323 |
92647 | 9.349 |
92804 | 9.441 |
92899 | 9.661 |
92803 | 9.667 |
92812 | 9.667 |
92814 | 9.667 |
92815 | 9.667 |
92816 | 9.667 |
92817 | 9.667 |
92825 | 9.667 |
92850 | 9.667 |
90680 | 9.719 |
92806 | 9.97 |
92782 | 10.155 |
92606 | 10.158 |
92614 | 10.456 |
92865 | 10.539 |
92646 | 10.623 |
92867 | 11.038 |
92627 | 11.136 |
92809 | 11.353 |
92845 | 11.525 |
92861 | 11.877 |
92801 | 11.883 |
92698 | 11.959 |
92616 | 11.965 |
92619 | 11.965 |
92623 | 11.965 |
92628 | 11.979 |
92612 | 12.667 |
92660 | 12.784 |
92615 | 12.812 |
92604 | 12.84 |
92869 | 12.866 |
92697 | 12.954 |
92648 | 13.093 |
92617 | 13.331 |
92832 | 13.617 |
92649 | 13.736 |
92663 | 13.744 |
90620 | 13.778 |
90630 | 14.159 |
92831 | 14.335 |
92658 | 14.587 |
92659 | 14.587 |
92834 | 14.61 |
92836 | 14.61 |
92837 | 14.61 |
92838 | 14.61 |
92620 | 14.617 |
92811 | 14.948 |
92602 | 15.177 |
90720 | 15.189 |
90742 | 15.359 |
92833 | 15.53 |
90622 | 15.546 |
90624 | 15.546 |
90740 | 15.693 |
92870 | 15.801 |
92871 | 15.884 |
92807 | 15.985 |
92650 | 16.152 |
90621 | 16.163 |
90721 | 16.172 |
92661 | 16.318 |
90743 | 16.462 |
92662 | 16.523 |
90623 | 16.827 |
92625 | 17.118 |
92835 | 17.164 |
92603 | 17.425 |
92618 | 17.672 |
90716 | 17.705 |
92885 | 18.364 |
90715 | 18.71 |
92657 | 18.783 |
90638 | 19.197 |
92808 | 19.317 |
90840 | 19.446 |
92822 | 19.538 |
92886 | 19.563 |
90815 | 19.622 |
90703 | 19.755 |
92821 | 19.973 |
90639 | 20.142 |
90803 | 20.476 |
90701 | 20.551 |
90808 | 20.602 |
90702 | 20.633 |
90632 | 20.665 |
90633 | 20.665 |
92862 | 20.67 |
90637 | 20.995 |
90631 | 21.653 |
90713 | 21.69 |
90814 | 21.705 |
92823 | 22.11 |
90804 | 22.218 |
90604 | 22.461 |
92887 | 22.699 |
92637 | 22.844 |
92610 | 22.871 |
90831 | 23.084 |
90651 | 23.312 |
90652 | 23.312 |
90833 | 23.368 |
90650 | 23.414 |
90603 | 23.457 |
90670 | 23.776 |
90711 | 23.795 |
90714 | 23.795 |
90605 | 24.147 |
90707 | 24.203 |
92630 | 24.317 |
90712 | 24.424 |
90755 | 24.653 |
Thư viện trong Mã ZIP 92703
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 92703 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
NEWHOPE LIBRARY LEARNING CENTER | 122 N. NEWHOPE | SANTA ANA | CA | 92703 | (714) 647-5197 |
ORANGE COUNTY PUBLIC LAW LIBRARY | 515 N. FLOWER ST | SANTA ANA | CA | 92703 | (714) 338-6790 |
Trường học trong Mã ZIP 92703
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 92703 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Carver (george Washington) Elementary | 1401 W. Santa Ana Blvd. | Santa Ana | California | KG-3 | 92703 |
Edward B. Cole Academy | 2617 West 5th Street | Santa Ana | California | KG-6 | 92703 |
Fremont Elementary | 1930 W. Tenth St. | Santa Ana | California | KG-5 | 92703 |
Hazard (r. F.) Elementary | 4218 W. Hazard | Santa Ana | California | KG-6 | 92703 |
King (martin Luther Jr) Elem | 1001 S. Graham Ln. | Santa Ana | California | KG-5 | 92703 |
Lowell Elementary | 700 S. Flower Street | Santa Ana | California | KG-5 | 92703 |
Pio Pico Elementary | 931 West Highland | Santa Ana | California | KG-5 | 92703 |
Romero-cruz (lydia) Elem | 1512 W. Santa Ana Blvd. | Santa Ana | California | 3-5 | 92703 |
Rosita Elementary | 4726 W. Hazard | Santa Ana | California | KG-6 | 92703 |
Spurgeon Intermediate | 2701 W. Fifth St. | Santa Ana | California | 5-8 | 92703 |
Viết bình luận