You are here

Thành Phố: HACIENDA HEIGHTS, CA - Mã Bưu

HACIENDA HEIGHTS Mã ZIP là 91745. Trang này chứa danh sách HACIENDA HEIGHTS Mã ZIP gồm 9 chữ số, HACIENDA HEIGHTS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HACIENDA HEIGHTS địa chỉ ngẫu nhiên.

HACIENDA HEIGHTS Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của HACIENDA HEIGHTS, California là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho HACIENDA HEIGHTS.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
HACIENDA HEIGHTS9174554,853

HACIENDA HEIGHTS Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho HACIENDA HEIGHTS, California là gì? Dưới đây là danh sách HACIENDA HEIGHTS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số HACIENDA HEIGHTS ĐịA Chỉ
91745-1344 14800 (From 14800 To 14898 Even) WALBROOK DR, HACIENDA HEIGHTS, CA
91745-2837 15901 (From 15901 To 15999 Odd) THREE PALMS ST, HACIENDA HEIGHTS, CA
91745-3728 1700 (From 1700 To 1798 Even) TURNPOST LN, HACIENDA HEIGHTS, CA
91745-3830 1611 1/2 S AZUSA AVE, HACIENDA HEIGHTS, CA
91745-4000 2300 (From 2300 To 2398 Even) TURNBULL CANYON RD, HACIENDA HEIGHTS, CA
91745-4634 2211 S HACIENDA BLVD STE 106A (From 106A To 106F Both of Odd and Even), HACIENDA HEIGHTS, CA
91745-6000 2800 (From 2800 To 2899) COLD PLAINS DR, HACIENDA HEIGHTS, CA
91745-6519 16100 (From 16100 To 16198 Even) HIGH TOR DR, HACIENDA HEIGHTS, CA
91745-6819 2144 (From 2144 To 2198 Even) TOMICH RD, HACIENDA HEIGHTS, CA
91745-2042 1113 TURNBULL CANYON RD UNIT 1 (From 1 To 2 Both of Odd and Even), HACIENDA HEIGHTS, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91745 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

HACIENDA HEIGHTS Bưu điện

img_house_features

HACIENDA HEIGHTS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

HACIENDA HEIGHTS Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HACIENDA HEIGHTS, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    CA - California
  • Quận:

    CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County
  • Tên Thành Phố:

    HACIENDA HEIGHTS
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong HACIENDA HEIGHTS

img_postcode

HACIENDA HEIGHTS có 4,401 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:HACIENDA HEIGHTS

HACIENDA HEIGHTS Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: HACIENDA HEIGHTS
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

HACIENDA HEIGHTS Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của HACIENDA HEIGHTS vào năm 2010 và 2020.

  • ·HACIENDA HEIGHTS Dân Số 2020: 54,970
  • ·HACIENDA HEIGHTS Dân Số 2010: 54,038

HACIENDA HEIGHTS viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của HACIENDA HEIGHTS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

HACIENDA HEIGHTS Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của HACIENDA HEIGHTS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

HACIENDA HEIGHTS Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của HACIENDA HEIGHTS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Bixby Elementary 16446 Wedgeworth Dr.Hacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Cedarlane Middle 16333 Cedarlane Dr.Hacienda Heights California6-8 91745
Glenelder Elementary 16234 Folger St.Hacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Grazide Elementary 2850 Leopold Ave.Hacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Kwis Elementary 1925 S. KwisHacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Los Altos Elementary 15565 Los Altos Dr.Hacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Los Altos High 15325 E. Los Robles Ave.Hacienda Heights California9-12 91745
Los Molinos Elementary 3112 Las Marias Dr.Hacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Los Robles Academy 1530 S. RidleyHacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Mesa Robles Elementary 16060 Mesa Robles Dr.Hacienda Heights CaliforniaKG-8 91745
Newton Middle 15616 Newton St.Hacienda Heights California6-8 91745
Orange Grove Middle 14505 Orange GroveHacienda Heights California6-8 91745
Palm Elementary 14740 E. Palm Ave.Hacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Shadybend Elementary 15430 Shadybend St.Hacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Wedgeworth Elementary 16949 WedgeworthHacienda Heights CaliforniaKG-5 91745
Wilson (glen A.) High 16455 Wedgeworth Dr.Hacienda Heights California9-12 91745
Tên Thành Phố: HACIENDA HEIGHTS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận