Thành Phố: WALNUT, CA - Mã Bưu
WALNUT Mã ZIP là 91789, 91788, v.v. Trang này chứa WALNUT danh sách Mã ZIP 9 chữ số, WALNUT dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và WALNUT địa chỉ ngẫu nhiên.
WALNUT Mã Bưu
WALNUT Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho WALNUT, California là gì? Dưới đây là danh sách WALNUT ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | WALNUT ĐịA Chỉ |
---|---|
91789-1120 | 1600 (From 1600 To 1698 Even) KINGSPOINT DR, WALNUT, CA |
91789-1413 | 21600 (From 21600 To 21699) BROOKSIDE CT, WALNUT, CA |
91789-1495 | 22000 (From 22000 To 22098 Even) E SNOW CREEK DR, WALNUT, CA |
91789-1513 | 3745 VALLEY BLVD SPC 136 (From 136 To 149 Both of Odd and Even), WALNUT, CA |
91789-2108 | 534 (From 534 To 584 Even) CAMINO DE TEODORO, WALNUT, CA |
91789-3343 | 21217 WASHINGTON AVE SPC 102 (From 102 To 116 Both of Odd and Even), WALNUT, CA |
91789-3506 | 20000 (From 20000 To 20080 Even) EMERALD MEADOW DR, WALNUT, CA |
91789-3842 | 20693 (From 20693 To 20699 Odd) KELFIELD DR, WALNUT, CA |
91789-3847 | 20709 GOLDEN SPRINGS DR STE 102 (From 102 To 208 Both of Odd and Even), WALNUT, CA |
91789-4210 | 19344 (From 19344 To 19406 Even) RED HAWK RD, WALNUT, CA |
- Trang 1
- ››
WALNUT Bưu điện
WALNUT có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
WALNUT Bưu điện
ĐịA Chỉ 280 S LEMON AVE, WALNUT, CA, 91788-9998
điện thoại 909-444-7901
*Bãi đậu xe có sẵn
WALNUT Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ WALNUT, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County Tên Thành Phố:
WALNUT- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong WALNUT
WALNUT Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
WALNUT Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của WALNUT vào năm 2010 và 2020.
- ·WALNUT Dân Số 2020: 30,188
- ·WALNUT Dân Số 2010: 29,205
WALNUT viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của WALNUT - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
BIGBALL EARTH CARING HUMANITY ASSOCIATION | 321 EOLA DR | WALNUT | CA | 91789-2226 | |
WALNUT GENEALOGY SOCIETY | PO BOX 493 | WALNUT | IA | 51577-0493 | |
WALNUT CREEK HISTORICAL SOCIETY | 304 ANTIQUE CITY DR | WALNUT | IA | 51577 | (712) 784-3663 |
MT. SAN ANTONIO COLLEGE PLANETARIUM | 1100 NORTH GRAND AVENUE | WALNUT | CA | 91789 | (909) 274-5795 |
WALNUT Thư viện
Đây là danh sách các trang của WALNUT - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CHALYBEATE LIBRARY | 2501-A HIGHWAY 354 | WALNUT | MS | 38683 | (662) 223-4621 |
WALNUT LIBRARY | 21155 LA PUENTE RD. | WALNUT | CA | 91789 | (909) 595-0757 |
WALNUT PUBLIC LIBRARY | 224 ANTIQUE CITY DR | WALNUT | IA | 51577 | (712) 784-3533 |
WALNUT PUBLIC LIBRARY | 224 ANTIQUE CITY DR | WALNUT | IA | 51577 | (712) 784-3533 |
WALNUT PUBLIC LIBRARY DISTRICT | 101 HEATON STREET | WALNUT | IL | 61376 | (815) 379-2159 |
WALNUT Trường học
Đây là danh sách các trang của WALNUT - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Collegewood Elementary | 20725 E. Collegewood Dr. | Walnut | California | KG-5 | 91789 |
Cyrus J. Morris Elementary | 19875 E. Calle Baja | Walnut | California | KG-5 | 91789 |
Del Paso High (cont.) | 476 S. Lemon Ave. | Walnut | California | 9-12 | 91789 |
Destiny Community Day | 20816 Carrey Rd. | Walnut | California | KG-6 | 91789 |
Oswalt (stanley G.) Elementary | 19501 Shadow Oak Dr. | Walnut | California | 6-8 | 91789 |
South Pointe Middle | 20671 Larkstone Dr. | Walnut | California | 6-8 | 91789 |
Suzanne Middle | 525 Suzanne Rd. | Walnut | California | KG-5 | 91789 |
Vejar Elementary | 20222 Vejar Rd. | Walnut | California | KG-5 | 91789 |
Walnut Elementary | 841 S. Glenwick Ave. | Walnut | California | 9-12 | 91789 |
Walnut High | 400 N. Pierre Rd. | Walnut | California | 91789 | |
Westhoff (leonard B.) Elementary | 1323 Country Hollow | Walnut | California | KG-5 | 91789 |
Ybarra Elementary | 1300 S. Brea Canyon Cutoff Rd. | Walnut | California | KG-6 | 91789 |
Bureau Valley North | Po Box 707 | Walnut | Illinois | PK-8 | 61376 |
Walnut Elementary School | Po Box 528 | Walnut | Iowa | PK-5 | 51577 |
Walnut Jr-sr High School | Po Box 528 | Walnut | Iowa | 9-12 | 51577 |
Walnut Middle School | Po Box 528 | Walnut | Iowa | 6-8 | 51577 |
Walnut Attendance Center | P. O. Box 240 | Walnut | Mississippi | KG-12 | 38683 |
Viết bình luận