You are here

Số Zip 5: 92139 - SAN DIEGO, CA

Mã ZIP code 92139 là mã bưu chính năm SAN DIEGO, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 92139. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 92139. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 92139, v.v.

Mã Bưu 92139 Thông tin cơ bản

img_Postal

Thông tin cơ bản của mã ZIP code 92139 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.

BangQuậnThành PhốSố Zip 5
CA - CaliforniaSan Diego CountySAN DIEGO92139

Mã zip cộng 4 cho 92139 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.

92139 Danh sách mã ZIP+4

img_postcode5+4

Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 92139 là gì? Mã ZIP 92139 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 92139. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.

Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ
92139-1000 6000 (From 6000 To 6099) SEA FOAM CT, SAN DIEGO, CA
92139-1001 1600 (From 1600 To 1698 Even) KENWELL ST, SAN DIEGO, CA
92139-1002 1601 (From 1601 To 1699 Odd) KENWELL ST, SAN DIEGO, CA
92139-1003 1700 (From 1700 To 1798 Even) KENWELL ST, SAN DIEGO, CA
92139-1004 1701 (From 1701 To 1799 Odd) KENWELL ST, SAN DIEGO, CA
92139-1005 1501 (From 1501 To 1599 Odd) KENWELL ST, SAN DIEGO, CA
92139-1006 6000 (From 6000 To 6099) WAVE CT, SAN DIEGO, CA
92139-1007 1600 (From 1600 To 1658 Even) SANDY SHORE ST, SAN DIEGO, CA
92139-1008 1601 (From 1601 To 1699 Odd) SANDY SHORE ST, SAN DIEGO, CA
92139-1009 1660 (From 1660 To 1698 Even) SANDY SHORE ST, SAN DIEGO, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 92139 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

Bưu điện ở Mã ZIP 92139

img_house_features

PARADISE HILLS là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 92139. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng PARADISE HILLS.

Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?

img_envelope
  • Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.

    Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.

    Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.

    Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.

    ZIP Code: 92139

Mỗi chữ số của Mã ZIP 92139 viết tắt cho điều gì?

img_envelope
  • Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.

    Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.

    Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.

    ZIP Code: 92139

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 92139

img_postcode

Mã ZIP code 92139 có 2,302 địa chỉ ngẫu nhiên thực, bạn có thể nhấp vào hình dưới đây để nhận các địa chỉ ngẫu nhiên trong Mã ZIP 92139.

ZIP Code:92139

Mã Bưu 92139 Bản đồ trực tuyến

Mã Bưu 92139 Bản đồ trực tuyến

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN DIEGO, San Diego County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

Mã Bưu 92139 NearBy Mã Bưu

img_postcode

Mã ZIP lân cận là 91908, 91902, 92114, 91921, và 91950, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 92139 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.

Mã BưuKhoảng cách (Kilo mét)
919082.988
919023.133
921143.334
919213.691
919504.179
919514.834
919104.948
919095.571
919125.571
919456.139
921366.988
919777.061
921137.158
919467.16
919137.437
921057.459
921028.085
919118.121
919148.219
919768.57
919798.57
921158.835
919419.996
9191510.037
9194310.069
9194410.069
9210410.129
9197810.338
9213410.768
9215510.769
9218210.906
9213710.991
9213810.991
9214210.991
9214310.991
9214910.991
9215010.991
9215810.991
9215910.991
9216010.991
9216110.991
9216310.991
9216510.991
9216610.991
9216710.991
9216810.991
9217010.991
9217110.991
9217210.991
9217410.991
9217510.991
9217610.991
9217710.991
9217910.991
9218610.991
9218710.991
9219110.991
9219210.991
9219310.991
9219510.991
9219610.991
9219710.991
9211210.995
9213211.017
9211811.038
9194211.774
9214711.858
9215312.081
9193312.32
9211612.331
9217812.71
9212013.082
9210113.277
9193213.517
9215413.565
9210313.649
9217313.947
9210814.08
9211914.132
9202014.619
9202215.088
9213515.19
9214015.658
9212416.151
9212316.668
9210617.659
9211017.698
9211117.967
9215218.741
9207218.944
9210719.186
9201919.388
9211720.948
9210921.389
9207121.395
9214522.218
9193522.714
9216923.361
9202124.17
9212224.75
img_return_top

Thư viện trong Mã ZIP 92139

img_library

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 92139 - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
PARADISE HILLS BRANCH LIBRARY5922 RANCHO HILLS DR.SAN DIEGO CA92139(619) 527-3461
SKYLINE HILLS BRANCH LIBRARY7900 PARADISE VALLEY ROADSAN DIEGO CA92139(619) 527-3485

Trường học trong Mã ZIP 92139

img_university

Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 92139 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Bell Junior High 620 Briarwood Rd.San Diego California7-992139
Lee Elementary 6196 Childs Ave.San Diego California6-892139
Số Zip 5: 92139 - SAN DIEGO

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận