Số Zip 5: 92160 - SAN DIEGO, CA
Mã ZIP code 92160 là mã bưu chính năm SAN DIEGO, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 92160. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 92160. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 92160, v.v.
Mã Bưu 92160 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 92160 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | San Diego County | SAN DIEGO | 92160 |
Mã zip cộng 4 cho 92160 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
92160 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 92160 là gì? Mã ZIP 92160 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 92160. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
92160-0001 | PO BOX 600001 (From 600001 To 600116), SAN DIEGO, CA |
92160-0121 | PO BOX 600121 (From 600121 To 600236), SAN DIEGO, CA |
92160-0241 | PO BOX 600241 (From 600241 To 600356), SAN DIEGO, CA |
92160-0361 | PO BOX 600361 (From 600361 To 600476), SAN DIEGO, CA |
92160-0481 | PO BOX 600481 (From 600481 To 600554), SAN DIEGO, CA |
92160-0561 | PO BOX 600561 (From 600561 To 600654), SAN DIEGO, CA |
92160-0661 | PO BOX 600661 (From 600661 To 600796), SAN DIEGO, CA |
92160-0801 | PO BOX 600801 (From 600801 To 600898), SAN DIEGO, CA |
92160-0901 | PO BOX 600901 (From 600901 To 600998), SAN DIEGO, CA |
92160-1001 | PO BOX 601001 (From 601001 To 601118), SAN DIEGO, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 92160 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 92160
Mã Bưu 92160 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN DIEGO, San Diego County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 92160 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 92132, 92147, 92134, 92101, và 92103, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 92160 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
92132 | 0.12 |
92147 | 1.578 |
92134 | 1.624 |
92101 | 2.306 |
92103 | 3.58 |
92104 | 3.783 |
92102 | 3.787 |
92113 | 3.979 |
92178 | 4.117 |
92155 | 4.491 |
92140 | 4.714 |
92118 | 4.92 |
92135 | 5.133 |
92136 | 5.536 |
92116 | 6.231 |
92108 | 6.58 |
92105 | 6.716 |
91951 | 6.813 |
92106 | 7.158 |
92110 | 7.405 |
92107 | 8.218 |
91950 | 8.335 |
92152 | 8.486 |
92115 | 9.249 |
92114 | 9.836 |
92182 | 10.227 |
92111 | 10.236 |
92123 | 10.544 |
91909 | 10.811 |
91912 | 10.811 |
92139 | 10.991 |
92109 | 11.064 |
91945 | 11.449 |
92120 | 11.659 |
92117 | 12.155 |
91921 | 12.166 |
91946 | 12.17 |
92169 | 12.933 |
92124 | 13.128 |
91910 | 13.179 |
91908 | 13.547 |
91943 | 13.854 |
91944 | 13.854 |
91902 | 13.999 |
91942 | 14.901 |
91976 | 15.197 |
91979 | 15.197 |
91933 | 15.215 |
91977 | 15.293 |
92119 | 15.393 |
91941 | 15.547 |
91911 | 15.647 |
92093 | 16.234 |
92122 | 16.438 |
91932 | 16.459 |
92153 | 16.989 |
92145 | 17.464 |
91913 | 18.038 |
92092 | 18.066 |
92038 | 18.316 |
92039 | 18.316 |
92037 | 18.918 |
91914 | 19.2 |
92020 | 19.568 |
92022 | 20.272 |
91978 | 20.351 |
92173 | 20.433 |
91915 | 20.692 |
92121 | 21.119 |
92126 | 21.813 |
92071 | 21.823 |
92072 | 21.942 |
92154 | 22.648 |
92131 | 23.292 |
Viết bình luận