Số Zip 5: 92124 - SAN DIEGO, CA
Mã ZIP code 92124 là mã bưu chính năm SAN DIEGO, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 92124. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 92124. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 92124, v.v.
Mã Bưu 92124 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 92124 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | San Diego County | SAN DIEGO | 92124 |
Mã zip cộng 4 cho 92124 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
92124 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 92124 là gì? Mã ZIP 92124 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 92124. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
92124-1001 | 5801 (From 5801 To 5899 Odd) AMARO DR, SAN DIEGO, CA |
92124-1002 | 5800 (From 5800 To 5898 Even) AMARO DR, SAN DIEGO, CA |
92124-1003 | 5800 (From 5800 To 5899) DESPEJO PL, SAN DIEGO, CA |
92124-1004 | 10473 (From 10473 To 10499 Odd) EL COMAL DR, SAN DIEGO, CA |
92124-1004 | 10401 (From 10401 To 10439 Odd) EL COMAL DR, SAN DIEGO, CA |
92124-1004 | 10451 (From 10451 To 10471 Odd) EL COMAL DR, SAN DIEGO, CA |
92124-1004 | 10441 (From 10441 To 10449 Odd) EL COMAL DR, SAN DIEGO, CA |
92124-1005 | 10400 (From 10400 To 10426 Even) EL COMAL DR, SAN DIEGO, CA |
92124-1005 | 10428 (From 10428 To 10442 Even) EL COMAL DR, SAN DIEGO, CA |
92124-1005 | 10460 (From 10460 To 10498 Even) EL COMAL DR, SAN DIEGO, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 92124
TIERRASANTA là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 92124. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng TIERRASANTA.
-
TIERRASANTA Bưu điện
ĐịA Chỉ 6030 SANTO RD STE I, SAN DIEGO, CA, 92124-9998
điện thoại 619-286-4734
*Có chỗ đậu xe trên đường phố
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 92124 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 92124
Mã Bưu 92124 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN DIEGO, San Diego County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 92124 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 92120, 92123, 92182, 92119, và 92145, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 92124 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
92120 | 3.18 |
92123 | 4.468 |
92182 | 5.262 |
92119 | 5.749 |
92145 | 6.157 |
92116 | 6.916 |
92111 | 7.017 |
92108 | 7.305 |
92115 | 7.317 |
91942 | 7.945 |
91943 | 8.706 |
91944 | 8.706 |
92071 | 9.227 |
92105 | 9.285 |
92104 | 9.564 |
92117 | 9.92 |
91946 | 10.331 |
92131 | 10.652 |
91945 | 10.861 |
91941 | 10.925 |
92103 | 11.081 |
92102 | 11.113 |
92072 | 11.271 |
92126 | 11.288 |
92134 | 11.513 |
92122 | 11.547 |
92020 | 11.809 |
92147 | 11.894 |
92110 | 11.928 |
91976 | 12.115 |
91979 | 12.115 |
92022 | 12.492 |
92114 | 12.853 |
92112 | 13.118 |
92137 | 13.128 |
92138 | 13.128 |
92142 | 13.128 |
92143 | 13.128 |
92149 | 13.128 |
92150 | 13.128 |
92158 | 13.128 |
92159 | 13.128 |
92160 | 13.128 |
92161 | 13.128 |
92163 | 13.128 |
92165 | 13.128 |
92166 | 13.128 |
92167 | 13.128 |
92168 | 13.128 |
92170 | 13.128 |
92171 | 13.128 |
92172 | 13.128 |
92174 | 13.128 |
92175 | 13.128 |
92176 | 13.128 |
92177 | 13.128 |
92179 | 13.128 |
92186 | 13.128 |
92187 | 13.128 |
92191 | 13.128 |
92192 | 13.128 |
92193 | 13.128 |
92195 | 13.128 |
92196 | 13.128 |
92197 | 13.128 |
92132 | 13.247 |
92109 | 13.667 |
92140 | 13.694 |
92101 | 13.901 |
92121 | 13.987 |
91977 | 14.044 |
92113 | 14.112 |
92169 | 15.214 |
92037 | 15.538 |
92093 | 15.585 |
91951 | 15.778 |
92139 | 16.151 |
92136 | 16.336 |
92129 | 16.555 |
92074 | 16.774 |
92107 | 16.879 |
91950 | 17.057 |
92092 | 17.082 |
92178 | 17.207 |
92038 | 17.264 |
92039 | 17.264 |
92135 | 17.315 |
91902 | 17.364 |
92155 | 17.393 |
92130 | 17.515 |
92118 | 17.856 |
92199 | 18.019 |
92106 | 18.109 |
91908 | 19.004 |
91978 | 19.369 |
92128 | 19.457 |
91921 | 19.525 |
92152 | 19.556 |
91909 | 20.023 |
91912 | 20.023 |
92021 | 20.3 |
92064 | 20.547 |
92019 | 20.554 |
92014 | 20.632 |
91910 | 20.846 |
91914 | 21.699 |
92198 | 22.569 |
92127 | 22.828 |
91913 | 22.905 |
92040 | 23.098 |
91911 | 24.031 |
92075 | 24.628 |
92067 | 24.799 |
Thư viện trong Mã ZIP 92124
-
TIERRASANTA BRANCH LIBRARY
điện thoại: (858) 573-1384ĐịA Chỉ: 4985 LA CUENTA DR., SAN DIEGO CA 92124, USA
Trường học trong Mã ZIP 92124
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 92124 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
De Portola (gasper) Middle | 11010 Clairemont Mesa Blvd. | San Diego | California | 6-8 | 92124 |
Farb Middle | 4880 La Cuenta Dr. | San Diego | California | 6-8 | 92124 |
Hancock Elementary | 3303 Taussig St. | San Diego | California | KG-5 | 92124 |
Kumeyaay Elementary | 6475 Antigua Blvd. | San Diego | California | KG-5 | 92124 |
Viết bình luận