Số Zip 5: 92143 - SAN YSIDRO, CA
Mã ZIP code 92143 là mã bưu chính năm SAN YSIDRO, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 92143. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 92143. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 92143, v.v.
Mã Bưu 92143 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 92143 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | San Diego County | SAN YSIDRO | 92143 |
Mã zip cộng 4 cho 92143 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
92143 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 92143 là gì? Mã ZIP 92143 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 92143. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
92143-0001 | PO BOX 430001 (From 430001 To 430299), SAN YSIDRO, CA |
92143-0300 | PO BOX 430300 (From 430300 To 430493), SAN YSIDRO, CA |
92143-0494 | PO BOX 430494, SAN YSIDRO, CA |
92143-0495 | PO BOX 430495 (From 430495 To 430599), SAN YSIDRO, CA |
92143-0600 | PO BOX 430600 (From 430600 To 430899), SAN YSIDRO, CA |
92143-0900 | PO BOX 430900 (From 430900 To 431139), SAN YSIDRO, CA |
92143-1140 | PO BOX 431140 (From 431140 To 431439), SAN YSIDRO, CA |
92143-1440 | PO BOX 431440 (From 431440 To 431739), SAN YSIDRO, CA |
92143-1740 | PO BOX 431740 (From 431740 To 432039), SAN YSIDRO, CA |
92143-2040 | PO BOX 432040 (From 432040 To 432399), SAN YSIDRO, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 92143 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 92143
Mã Bưu 92143 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN YSIDRO, San Diego County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 92143 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 92132, 92147, 92134, 92101, và 92103, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 92143 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
92132 | 0.12 |
92147 | 1.578 |
92134 | 1.624 |
92101 | 2.306 |
92103 | 3.58 |
92104 | 3.783 |
92102 | 3.787 |
92113 | 3.979 |
92178 | 4.117 |
92155 | 4.491 |
92140 | 4.714 |
92118 | 4.92 |
92135 | 5.133 |
92136 | 5.536 |
92116 | 6.231 |
92108 | 6.58 |
92105 | 6.716 |
91951 | 6.813 |
92106 | 7.158 |
92110 | 7.405 |
92107 | 8.218 |
91950 | 8.335 |
92152 | 8.486 |
92115 | 9.249 |
92114 | 9.836 |
92182 | 10.227 |
92111 | 10.236 |
92123 | 10.544 |
91909 | 10.811 |
91912 | 10.811 |
92139 | 10.991 |
92109 | 11.064 |
91945 | 11.449 |
92120 | 11.659 |
92117 | 12.155 |
91921 | 12.166 |
91946 | 12.17 |
92169 | 12.933 |
92124 | 13.128 |
91910 | 13.179 |
91908 | 13.547 |
91943 | 13.854 |
91944 | 13.854 |
91902 | 13.999 |
91942 | 14.901 |
91976 | 15.197 |
91979 | 15.197 |
91933 | 15.215 |
91977 | 15.293 |
92119 | 15.393 |
91941 | 15.547 |
91911 | 15.647 |
92093 | 16.234 |
92122 | 16.438 |
91932 | 16.459 |
92153 | 16.989 |
92145 | 17.464 |
91913 | 18.038 |
92092 | 18.066 |
92038 | 18.316 |
92039 | 18.316 |
92037 | 18.918 |
91914 | 19.2 |
92020 | 19.568 |
92022 | 20.272 |
91978 | 20.351 |
92173 | 20.433 |
91915 | 20.692 |
92121 | 21.119 |
92126 | 21.813 |
92071 | 21.823 |
92072 | 21.942 |
92154 | 22.648 |
92131 | 23.292 |
Viết bình luận