Số Zip 5: 92142 - SAN DIEGO, CA
Mã ZIP code 92142 là mã bưu chính năm SAN DIEGO, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 92142. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 92142. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 92142, v.v.
Mã Bưu 92142 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 92142 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | San Diego County | SAN DIEGO | 92142 |
Mã zip cộng 4 cho 92142 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
92142 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 92142 là gì? Mã ZIP 92142 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 92142. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
92142-0001 | PO BOX 420001 (From 420001 To 420118), SAN DIEGO, CA |
92142-0121 | PO BOX 420121 (From 420121 To 420238), SAN DIEGO, CA |
92142-0241 | PO BOX 420241 (From 420241 To 420358), SAN DIEGO, CA |
92142-0361 | PO BOX 420361 (From 420361 To 420418), SAN DIEGO, CA |
92142-0421 | PO BOX 420421 (From 420421 To 420538), SAN DIEGO, CA |
92142-0541 | PO BOX 420541 (From 420541 To 420658), SAN DIEGO, CA |
92142-0661 | PO BOX 420661 (From 420661 To 420776), SAN DIEGO, CA |
92142-0781 | PO BOX 420781 (From 420781 To 420896), SAN DIEGO, CA |
92142-0901 | PO BOX 420901 (From 420901 To 420978), SAN DIEGO, CA |
92142-0981 | PO BOX 420981 (From 420981 To 421098), SAN DIEGO, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 92142 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 92142
Mã Bưu 92142 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN DIEGO, San Diego County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 92142 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 92132, 92147, 92134, 92101, và 92103, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 92142 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
92132 | 0.12 |
92147 | 1.578 |
92134 | 1.624 |
92101 | 2.306 |
92103 | 3.58 |
92104 | 3.783 |
92102 | 3.787 |
92113 | 3.979 |
92178 | 4.117 |
92155 | 4.491 |
92140 | 4.714 |
92118 | 4.92 |
92135 | 5.133 |
92136 | 5.536 |
92116 | 6.231 |
92108 | 6.58 |
92105 | 6.716 |
91951 | 6.813 |
92106 | 7.158 |
92110 | 7.405 |
92107 | 8.218 |
91950 | 8.335 |
92152 | 8.486 |
92115 | 9.249 |
92114 | 9.836 |
92182 | 10.227 |
92111 | 10.236 |
92123 | 10.544 |
91909 | 10.811 |
91912 | 10.811 |
92139 | 10.991 |
92109 | 11.064 |
91945 | 11.449 |
92120 | 11.659 |
92117 | 12.155 |
91921 | 12.166 |
91946 | 12.17 |
92169 | 12.933 |
92124 | 13.128 |
91910 | 13.179 |
91908 | 13.547 |
91943 | 13.854 |
91944 | 13.854 |
91902 | 13.999 |
91942 | 14.901 |
91976 | 15.197 |
91979 | 15.197 |
91933 | 15.215 |
91977 | 15.293 |
92119 | 15.393 |
91941 | 15.547 |
91911 | 15.647 |
92093 | 16.234 |
92122 | 16.438 |
91932 | 16.459 |
92153 | 16.989 |
92145 | 17.464 |
91913 | 18.038 |
92092 | 18.066 |
92038 | 18.316 |
92039 | 18.316 |
92037 | 18.918 |
91914 | 19.2 |
92020 | 19.568 |
92022 | 20.272 |
91978 | 20.351 |
92173 | 20.433 |
91915 | 20.692 |
92121 | 21.119 |
92126 | 21.813 |
92071 | 21.823 |
92072 | 21.942 |
92154 | 22.648 |
92131 | 23.292 |
Viết bình luận