Số Zip 5: 92195 - SAN DIEGO, CA
Mã ZIP code 92195 là mã bưu chính năm SAN DIEGO, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 92195. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 92195. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 92195, v.v.
Mã Bưu 92195 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 92195 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | San Diego County | SAN DIEGO | 92195 |
Mã zip cộng 4 cho 92195 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
92195 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 92195 là gì? Mã ZIP 92195 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 92195. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
92195-2001 | PO BOX 152001 (From 152001 To 152074), SAN DIEGO, CA |
92195-2081 | PO BOX 152081 (From 152081 To 152154), SAN DIEGO, CA |
92195-2161 | PO BOX 152161 (From 152161 To 152260), SAN DIEGO, CA |
92195-2261 | PO BOX 152261 (From 152261 To 152378), SAN DIEGO, CA |
92195-2381 | PO BOX 152381 (From 152381 To 152498), SAN DIEGO, CA |
92195-2501 | PO BOX 152501 (From 152501 To 152618), SAN DIEGO, CA |
92195-2621 | PO BOX 152621 (From 152621 To 152738), SAN DIEGO, CA |
92195-2741 | PO BOX 152741 (From 152741 To 152798), SAN DIEGO, CA |
92195-2801 | PO BOX 152801 (From 152801 To 152920), SAN DIEGO, CA |
92195-2921 | PO BOX 152921 (From 152921 To 152980), SAN DIEGO, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 92195 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 92195
Mã Bưu 92195 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SAN DIEGO, San Diego County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 92195 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 92132, 92147, 92134, 92101, và 92103, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 92195 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
92132 | 0.12 |
92147 | 1.578 |
92134 | 1.624 |
92101 | 2.306 |
92103 | 3.58 |
92104 | 3.783 |
92102 | 3.787 |
92113 | 3.979 |
92178 | 4.117 |
92155 | 4.491 |
92140 | 4.714 |
92118 | 4.92 |
92135 | 5.133 |
92136 | 5.536 |
92116 | 6.231 |
92108 | 6.58 |
92105 | 6.716 |
91951 | 6.813 |
92106 | 7.158 |
92110 | 7.405 |
92107 | 8.218 |
91950 | 8.335 |
92152 | 8.486 |
92115 | 9.249 |
92114 | 9.836 |
92182 | 10.227 |
92111 | 10.236 |
92123 | 10.544 |
91909 | 10.811 |
91912 | 10.811 |
92139 | 10.991 |
92109 | 11.064 |
91945 | 11.449 |
92120 | 11.659 |
92117 | 12.155 |
91921 | 12.166 |
91946 | 12.17 |
92169 | 12.933 |
92124 | 13.128 |
91910 | 13.179 |
91908 | 13.547 |
91943 | 13.854 |
91944 | 13.854 |
91902 | 13.999 |
91942 | 14.901 |
91976 | 15.197 |
91979 | 15.197 |
91933 | 15.215 |
91977 | 15.293 |
92119 | 15.393 |
91941 | 15.547 |
91911 | 15.647 |
92093 | 16.234 |
92122 | 16.438 |
91932 | 16.459 |
92153 | 16.989 |
92145 | 17.464 |
91913 | 18.038 |
92092 | 18.066 |
92038 | 18.316 |
92039 | 18.316 |
92037 | 18.918 |
91914 | 19.2 |
92020 | 19.568 |
92022 | 20.272 |
91978 | 20.351 |
92173 | 20.433 |
91915 | 20.692 |
92121 | 21.119 |
92126 | 21.813 |
92071 | 21.823 |
92072 | 21.942 |
92154 | 22.648 |
92131 | 23.292 |
Viết bình luận