Số Zip 5: 95610 - CITRUS HEIGHTS, CA
Mã ZIP code 95610 là mã bưu chính năm CITRUS HEIGHTS, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 95610. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 95610. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 95610, v.v.
Mã Bưu 95610 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 95610 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Placer County | CITRUS HEIGHTS | 95610 |
CA - California | Sacramento County | CITRUS HEIGHTS | 95610 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 95610 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 95610 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
95610 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 95610 là gì? Mã ZIP 95610 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 95610. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
95610-0300 | 8500 AUBURN BLVD, CITRUS HEIGHTS, CA |
95610-0300 | 8500 AUBURN BLVD STE A (From A To F Both of Odd and Even), CITRUS HEIGHTS, CA |
95610-0301 | 7600 (From 7600 To 7698 Even) LINDEN AVE, CITRUS HEIGHTS, CA |
95610-0302 | 8400 (From 8400 To 8598 Even) MARIPOSA AVE, CITRUS HEIGHTS, CA |
95610-0303 | 8201 (From 8201 To 8237 Odd) MARIPOSA AVE, CITRUS HEIGHTS, CA |
95610-0304 | 8200 (From 8200 To 8298 Even) MARIPOSA AVE, CITRUS HEIGHTS, CA |
95610-0305 | 8301 (From 8301 To 8399 Odd) MARIPOSA AVE, CITRUS HEIGHTS, CA |
95610-0306 | 8300 (From 8300 To 8398 Even) MARIPOSA AVE, CITRUS HEIGHTS, CA |
95610-0307 | 8401 (From 8401 To 8599 Odd) MARIPOSA AVE, CITRUS HEIGHTS, CA |
95610-0308 | 7601 (From 7601 To 7699 Odd) ROBERTS DR, CITRUS HEIGHTS, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 95610 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 95610
Mã Bưu 95610 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CITRUS HEIGHTS, Placer County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 95610 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 95611, 95662, 95621, 95628, và 95661, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 95610 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
95611 | 1.948 |
95662 | 3.801 |
95621 | 3.876 |
95628 | 4.936 |
95661 | 5.761 |
95842 | 7.197 |
95841 | 7.908 |
95678 | 7.958 |
95843 | 8.093 |
95763 | 8.182 |
95608 | 9.353 |
95670 | 9.783 |
95609 | 9.871 |
95660 | 10.206 |
95671 | 10.463 |
95746 | 10.862 |
95630 | 11.109 |
95677 | 11.856 |
95741 | 11.86 |
95652 | 12.235 |
95821 | 12.451 |
95742 | 13.419 |
95747 | 13.758 |
95765 | 13.97 |
95864 | 15.306 |
95655 | 15.727 |
95838 | 15.958 |
95827 | 16.009 |
95650 | 16.196 |
95673 | 16.447 |
95825 | 16.677 |
95762 | 16.736 |
95626 | 17.496 |
95815 | 18.274 |
95826 | 18.879 |
95663 | 19.442 |
95819 | 19.937 |
95816 | 21.494 |
95830 | 22.09 |
95664 | 22.302 |
95817 | 22.363 |
95835 | 22.559 |
95658 | 22.584 |
95811 | 22.89 |
95834 | 22.908 |
95836 | 23.029 |
94203 | 23.194 |
94204 | 23.194 |
94205 | 23.194 |
94206 | 23.194 |
94207 | 23.194 |
94208 | 23.194 |
94209 | 23.194 |
94211 | 23.194 |
94229 | 23.194 |
94230 | 23.194 |
94232 | 23.194 |
94234 | 23.194 |
94235 | 23.194 |
94236 | 23.194 |
94237 | 23.194 |
94239 | 23.194 |
94240 | 23.194 |
94244 | 23.194 |
94245 | 23.194 |
94247 | 23.194 |
94248 | 23.194 |
94249 | 23.194 |
94250 | 23.194 |
94252 | 23.194 |
94254 | 23.194 |
94256 | 23.194 |
94257 | 23.194 |
94258 | 23.194 |
94259 | 23.194 |
94261 | 23.194 |
94262 | 23.194 |
94263 | 23.194 |
94267 | 23.194 |
94268 | 23.194 |
94269 | 23.194 |
94271 | 23.194 |
94273 | 23.194 |
94274 | 23.194 |
94277 | 23.194 |
94278 | 23.194 |
94279 | 23.194 |
94280 | 23.194 |
94282 | 23.194 |
94283 | 23.194 |
94284 | 23.194 |
94285 | 23.194 |
94287 | 23.194 |
94288 | 23.194 |
94289 | 23.194 |
94290 | 23.194 |
94291 | 23.194 |
94293 | 23.194 |
94294 | 23.194 |
94295 | 23.194 |
94296 | 23.194 |
94297 | 23.194 |
94298 | 23.194 |
94299 | 23.194 |
95820 | 23.198 |
95812 | 23.198 |
95813 | 23.198 |
95840 | 23.213 |
95851 | 23.213 |
95852 | 23.213 |
95853 | 23.213 |
95860 | 23.213 |
95865 | 23.213 |
95866 | 23.213 |
95867 | 23.213 |
95894 | 23.213 |
95899 | 23.213 |
95829 | 23.221 |
95833 | 23.231 |
95814 | 23.385 |
95683 | 23.411 |
95672 | 24.163 |
95824 | 24.63 |
trường đại học trong Mã ZIP 95610
Trường học trong Mã ZIP 95610
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 95610 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Golden Valley Charter | P.o. Box 4557 | Citrus Heights | California | KG-7 | 95610 |
Kingswood Elementary | 5700 Primrose Dr. | Citrus Heights | California | KG-6 | 95610 |
Mariposa Avenue Elementary | 7940 Mariposa Ave. | Citrus Heights | California | KG-6 | 95610 |
San Juan High | 7551 Greenback Ln. | Citrus Heights | California | 9-12 | 95610 |
Skycrest Elementary | 5641 Mariposa Ave. | Citrus Heights | California | KG-6 | 95610 |
Sunrise Elementary | 7322 Sunrise Blvd. | Citrus Heights | California | KG-6 | 95610 |
Sylvan Middle | 7137 Auburn Blvd. | Citrus Heights | California | 7-8 | 95610 |
Visions In Education | 6939 Sunrise Blvd.,Ste. 207 | Citrus Heights | California | KG-12 | 95610 |
Woodside Elementary | 8248 Villa Oak Dr. | Citrus Heights | California | KG-6 | 95610 |
Viết bình luận