Số Zip 5: 92091 - RANCHO SANTA FE, CA
Mã ZIP code 92091 là mã bưu chính năm RANCHO SANTA FE, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 92091. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 92091. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 92091, v.v.
Mã Bưu 92091 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 92091 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | San Diego County | RANCHO SANTA FE | 92091 |
Mã zip cộng 4 cho 92091 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
92091 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 92091 là gì? Mã ZIP 92091 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 92091. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
92091-0100 | 18700 (From 18700 To 18798 Even) ALISO CANYON RD, RANCHO SANTA FE, CA |
92091-0101 | 18504 (From 18504 To 18598 Even) ALISO CANYON RD, RANCHO SANTA FE, CA |
92091-0102 | 18300 (From 18300 To 18308 Even) CALLE LA SERRA, RANCHO SANTA FE, CA |
92091-0103 | 18310 (From 18310 To 18316 Even) CALLE LA SERRA, RANCHO SANTA FE, CA |
92091-0104 | 18318 (From 18318 To 18328 Even) CALLE LA SERRA, RANCHO SANTA FE, CA |
92091-0105 | 18330 (From 18330 To 18336 Even) CALLE LA SERRA, RANCHO SANTA FE, CA |
92091-0106 | 18338 (From 18338 To 18344 Even) CALLE LA SERRA, RANCHO SANTA FE, CA |
92091-0107 | 18346 (From 18346 To 18348 Even) CALLE LA SERRA, RANCHO SANTA FE, CA |
92091-0108 | 18350 (From 18350 To 18354 Even) CALLE LA SERRA, RANCHO SANTA FE, CA |
92091-0109 | 18356 (From 18356 To 18360 Even) CALLE LA SERRA, RANCHO SANTA FE, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 92091
Có 2 bưu cục tại Mã ZIP 92091. Tất cả các bưu cục có mã ZIP 92091 được liệt kê dưới đây, bao gồm địa chỉ bưu cục, số điện thoại, dịch vụ bưu điện và giờ phục vụ. Nhấn vào đây để xem chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
DEL RAYO PLAZA | 16091 SAN DIEGUITO RD | RANCHO SANTA FE | 858-756-1169 | 92091-9800 |
RANCHO SANTA FE | 16956 VIA DE SANTA FE | RANCHO SANTA FE | 858-756-1169 | 92091-4606 |
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 92091 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 92091
Mã Bưu 92091 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RANCHO SANTA FE, San Diego County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 92091 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 92067, 92024, 92007, 92014, và 92075, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 92091 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
92067 | 0.859 |
92024 | 5.331 |
92007 | 5.921 |
92014 | 5.993 |
92075 | 6.038 |
92127 | 7.569 |
92023 | 8.159 |
92130 | 8.635 |
92009 | 8.711 |
92029 | 9.309 |
92013 | 9.619 |
92129 | 9.861 |
92078 | 11.177 |
92198 | 12.206 |
92199 | 12.372 |
92096 | 12.46 |
92128 | 12.595 |
92011 | 12.809 |
92079 | 13.743 |
92121 | 13.834 |
92126 | 13.842 |
92030 | 15.377 |
92033 | 15.377 |
92046 | 15.377 |
92081 | 15.92 |
92010 | 16.152 |
92131 | 16.641 |
92008 | 17.302 |
92074 | 17.309 |
92064 | 17.9 |
92037 | 18.019 |
92069 | 18.619 |
92122 | 18.684 |
92145 | 18.972 |
92083 | 19.597 |
92085 | 19.869 |
92025 | 19.874 |
92018 | 20.095 |
92038 | 20.738 |
92039 | 20.738 |
92084 | 20.758 |
92092 | 20.884 |
92056 | 21.18 |
92093 | 21.782 |
92117 | 22.908 |
92027 | 23.827 |
92054 | 23.966 |
92026 | 23.985 |
92111 | 24.506 |
92123 | 24.846 |
92071 | 24.881 |
Viết bình luận