-
You are here
Số Zip 5: 91313 - CHATSWORTH, CA
Mã ZIP code 91313 là mã bưu chính năm CHATSWORTH, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 91313. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 91313. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 91313, v.v.
Mã Bưu 91313 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 91313 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang Quận Thành Phố Số Zip 5 CA - California Los Angeles County CHATSWORTH 91313 Mã zip cộng 4 cho 91313 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
91313 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 91313 là gì? Mã ZIP 91313 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 91313. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 ĐịA Chỉ 91313-2101 PO BOX 2101, CHATSWORTH, CA 91313-2125 PO BOX 2125 (From 2125 To 2145), CHATSWORTH, CA 91313-2177 PO BOX 2177 (From 2177 To 2196), CHATSWORTH, CA 91313-2219 PO BOX 2219 (From 2219 To 2277), CHATSWORTH, CA 91313-2300 PO BOX 2300 (From 2300 To 2307), CHATSWORTH, CA 91313-2335 PO BOX 2335, CHATSWORTH, CA 91313-2370 PO BOX 2370, CHATSWORTH, CA 91313-2402 PO BOX 2402 (From 2402 To 2516), CHATSWORTH, CA 91313-2551 PO BOX 2551 (From 2551 To 2566), CHATSWORTH, CA 91313-2680 PO BOX 2680, CHATSWORTH, CA - Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 91313 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 91313
Mã Bưu 91313 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHATSWORTH, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 91313 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 91311, 91304, 91326, 91324, và 91306, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 91313 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo. Số Zip 5: 91313 - CHATSWORTHMã Bưu Khoảng cách (Kilo mét) 91327 6.796 91328 6.796 91329 6.796 91330 6.93 91394 7.25 91325 7.963 91335 8.407 91371 8.452 91385 8.471 91337 8.66 93063 8.914 91307 9.058 91367 9.298 91344 9.46 91365 9.93 91357 10.332 93064 11.318 91364 11.507 91343 11.535 91372 11.645 91406 12.078 91346 12.351 91395 12.351 91356 12.459 93099 12.628 91381 12.694 91316 13.144 91345 13.269 93094 14.238 91416 14.316 91426 14.316 91412 14.419 91402 14.716 91436 14.942 91392 15.057 91382 15.151 91341 15.169 91411 15.58 91322 15.598 91405 15.607 91340 15.733 91333 16.034 91404 16.06 91407 16.06 91408 16.06 91409 16.06 91410 16.06 91470 16.06 91482 16.06 91496 16.06 91499 16.06 91302 16.3 93065 16.726 91331 16.746 91377 16.984 91321 17.107 93062 17.547 91403 17.558 91495 17.561 91401 17.888 91355 18.205 91413 18.339 91380 18.49 90290 18.676 91383 19.511 91301 19.641 91605 19.777 91423 19.904 91350 20.447 90272 20.538 91606 20.863 91607 21.075 91362 21.264 91376 21.619 90049 21.683 91353 21.731 90077 21.981 91354 22.131 91603 22.566 91609 22.566 91610 22.566 91611 22.566 91612 22.566 91614 22.566 91615 22.566 91616 22.566 91617 22.566 91618 22.566 91386 22.779 91604 23.335 91351 23.382 91601 23.439 91352 23.74 91358 23.775 91359 23.775 90210 24.157 90264 24.28 93021 24.435 91602 24.67 91505 24.888