Thành Phố: SPRING VALLEY, CA - Mã Bưu
SPRING VALLEY Mã ZIP là 91977, 91978, 91976, v.v. Trang này chứa SPRING VALLEY danh sách Mã ZIP 9 chữ số, SPRING VALLEY dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và SPRING VALLEY địa chỉ ngẫu nhiên.
SPRING VALLEY Mã Bưu
SPRING VALLEY Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho SPRING VALLEY, California là gì? Dưới đây là danh sách SPRING VALLEY ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | SPRING VALLEY ĐịA Chỉ |
---|---|
91977-1130 | 9131 CAMPO RD APT B (From B To D Both of Odd and Even), SPRING VALLEY, CA |
91977-1201 | 9300 (From 9300 To 9398 Even) CAMPO RD, SPRING VALLEY, CA |
91977-2126 | 3501 (From 3501 To 3599 Odd) HELIX ST, SPRING VALLEY, CA |
91977-2812 | 9601 (From 9601 To 9699 Odd) LAMAR ST, SPRING VALLEY, CA |
91977-3904 | 1901 (From 1901 To 1999 Odd) AVON LN, SPRING VALLEY, CA |
91977-3968 | 1615 CANYON RD, SPRING VALLEY, CA |
91977-3970 | 1635 CANYON RD, SPRING VALLEY, CA |
91977-4300 | 1015 GRAND AVE, SPRING VALLEY, CA |
91977-4831 | 8914 SAINT GEORGE ST, SPRING VALLEY, CA |
91977-4840 | 1005 GILLESPIE DR, SPRING VALLEY, CA |
- Trang 1
- ››
SPRING VALLEY Bưu điện
SPRING VALLEY có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
LA MESA | 10174 AUSTIN DR | SPRING VALLEY | 619-660-5728 | 91977-9996 |
SPRING VALLEY CASA DE ORO | 9805 CAMPO RD STE 165 | SPRING VALLEY | 619-660-5728 | 91977-9997 |
SPRING VALLEY Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ SPRING VALLEY, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06073 - San Diego County Tên Thành Phố:
SPRING VALLEY- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong SPRING VALLEY
SPRING VALLEY Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
SPRING VALLEY Dân Số
This is the population data of the cities named SPRING VALLEY in 2010 and 2020. (Although all these cities are called SPRING VALLEY, they are different cities.)
Tên Thành Phố | Bang | SPRING VALLEY Dân Số 2020 | SPRING VALLEY Dân Số 2010 |
---|---|---|---|
Spring Valley | California | 31,591 | 28,205 |
Spring Valley | California | 1,081 | 845 |
SPRING VALLEY viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của SPRING VALLEY - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
JAPANESE AMERICAN HISTORICAL SOCIETY | 10463 AUSTIN DR | SPRING VALLEY | CA | 91978 | (858) 505-9020 |
BANCROFT RANCH HOUSE | 9065 MEMORY LN | SPRING VALLEY | CA | 91977 | (619) 469-1480 |
SPRING VALLEY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 142 | SPRING VALLEY | CA | 91976 | (619) 469-1480 |
SPRING VALLEY HISTORIC ASSOCIATION | 201 W SAINT PAUL ST | SPRING VALLEY | IL | 61362-1952 | |
SPRING VALLEY COMMUNITY HISTORICAL SOCIETY | 220 W COURTLAND ST | SPRING VALLEY | MN | 55976 | (507) 346-7659 |
HOLOCAUST MUSEUM AND STUDY CENTER | 17 S MADISON AVE | SPRING VALLEY | NY | 10901 | |
SPRING VALLEY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 373 | SPRING VALLEY | OH | 45370-0373 |
SPRING VALLEY Thư viện
Đây là danh sách các trang của SPRING VALLEY - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CASA DE ORO LIBRARY | 9805 CAMPO RD. #180 | SPRING VALLEY | CA | 91977 | (619) 463-3236 |
FINKELSTEIN MEMORIAL LIBRARY | 24 CHESTNUT STREET | SPRING VALLEY | NY | 10977 | (845) 352-5700 |
RICHARD A. MAUTINO MEMORIAL LIBRARY | 215 EAST CLEVELAND STREET | SPRING VALLEY | IL | 61362 | (815) 663-4741 |
SPRING VALLEY LIBRARY | 836 KEMPTON STREET | SPRING VALLEY | CA | 91977 | (619) 463-3006 |
SPRING VALLEY PUBLIC LIBRARY | 121 WEST JEFFERSON ST | SPRING VALLEY | MN | 55975 | (507) 346-2100 |
SPRING VALLEY PUBLIC LIBRARY | E121 S. 2ND ST. | SPRING VALLEY | WI | 54767 | (715) 778-4590 |
SPRING VALLEY Trường học
Đây là danh sách các trang của SPRING VALLEY - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Monte Vista High | 3230 Sweetwater Springs Blvd. | Spring Valley | California | 9-12 | 91977 |
Mount Miguel High | 8585 Blossom Lane | Spring Valley | California | 9-12 | 91977 |
Steele Canyon High | 12440 Campo Rd. | Spring Valley | California | 9-12 | 91978 |
Hall High School | 800 W Erie St | Spring Valley | Illinois | 9-12 | 61362 |
John F Kennedy Elem School | 800 N Richards St | Spring Valley | Illinois | PK-8 | 61362 |
Lincoln Elementary School | 501 E Erie St | Spring Valley | Illinois | KG-2 | 61362 |
Kingsland Alternative Program | 300 S. Broadway | Spring Valley | Minnesota | 10-12 | 55975 |
Kingsland El. | 409 S. Broadway Ave. | Spring Valley | Minnesota | PK-5 | 55975 |
Kingsland Sr. | 705 N. Section Ave. | Spring Valley | Minnesota | 9-12 | 55975 |
Group Home | 60 S Main St | Spring Valley | New York | 4-6 | 10977 |
Group Home | 14 Wood St | Spring Valley | New York | KG-3 | 10977 |
Hempstead Elementary School | 80 Brick Church Rd | Spring Valley | New York | 9-12 | 10977 |
Merrill L. Colton School | 40 Grandview Ave | Spring Valley | New York | 9-12 | 10977 |
Ramapo High School | 400 Viola Rd | Spring Valley | New York | 10977 | |
Ridge Avenue Group Home | 2 Ridge Ave | Spring Valley | New York | 10977 | |
Spring Valley High School | 361 Rt 59 | Spring Valley | New York | 10977 | |
Spring Valley El | Po Box 427 | Spring Valley | Wisconsin | PK-6 | 54767 |
Spring Valley Hi | Po Box 249 | Spring Valley | Wisconsin | 9-12 | 54767 |
Spring Valley Mid | Po Box 249 | Spring Valley | Wisconsin | 7-8 | 54767 |
Viết bình luận