You are here

Thành Phố: ROWLAND HEIGHTS, CA - Mã Bưu

ROWLAND HEIGHTS Mã ZIP là 91748. Trang này chứa danh sách ROWLAND HEIGHTS Mã ZIP gồm 9 chữ số, ROWLAND HEIGHTS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và ROWLAND HEIGHTS địa chỉ ngẫu nhiên.

ROWLAND HEIGHTS Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của ROWLAND HEIGHTS, California là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho ROWLAND HEIGHTS.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
ROWLAND HEIGHTS9174845,205

ROWLAND HEIGHTS Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho ROWLAND HEIGHTS, California là gì? Dưới đây là danh sách ROWLAND HEIGHTS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số ROWLAND HEIGHTS ĐịA Chỉ
91748-1413 19001 (From 19001 To 19099 Odd) SAN JOSE AVE, ROWLAND HEIGHTS, CA
91748-2427 19500 (From 19500 To 19598 Even) CRONIN DR, ROWLAND HEIGHTS, CA
91748-2535 17800 (From 17800 To 17898 Even) CALLE AURORA, ROWLAND HEIGHTS, CA
91748-3420 1920 BATSON AVE APT 271 (From 271 To 272 Both of Odd and Even), ROWLAND HEIGHTS, CA
91748-4159 17500 (From 17500 To 17598 Even) MONDINO DR, ROWLAND HEIGHTS, CA
91748-4433 18300 (From 18300 To 18398 Even) SENTENO ST, ROWLAND HEIGHTS, CA
91748-1151 17788 ROWLAND ST, ROWLAND HEIGHTS, CA
91748-1152 17559 ROWLAND ST STE A (From A To B Both of Odd and Even), ROWLAND HEIGHTS, CA
91748-3075 19115 COLIMA RD UNIT 202 (From 202 To 205 Both of Odd and Even), ROWLAND HEIGHTS, CA
91748-3216 19768 COLIMA RD STE A, ROWLAND HEIGHTS, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 91748 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

ROWLAND HEIGHTS Bưu điện

img_house_features

ROWLAND HEIGHTS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

ROWLAND HEIGHTS Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ROWLAND HEIGHTS, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    CA - California
  • Quận:

    CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County
  • Tên Thành Phố:

    ROWLAND HEIGHTS
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong ROWLAND HEIGHTS

img_postcode

ROWLAND HEIGHTS có 4,020 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:ROWLAND HEIGHTS

ROWLAND HEIGHTS Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: ROWLAND HEIGHTS
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

ROWLAND HEIGHTS Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của ROWLAND HEIGHTS vào năm 2010 và 2020.

  • ·ROWLAND HEIGHTS Dân Số 2020: 50,602
  • ·ROWLAND HEIGHTS Dân Số 2010: 48,993

ROWLAND HEIGHTS Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của ROWLAND HEIGHTS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

ROWLAND HEIGHTS Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của ROWLAND HEIGHTS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Alvarado Intermediate 1901 S. Desire Ave.Rowland Heights California7-8 91748
Blandford Elementary 2601 Blandford Dr.Rowland Heights CaliforniaKG-6 91748
Farjardo Elementary 18550 E. FarjardoRowland Heights CaliforniaKG-6 91748
Jellick Elementary 1400 S. Jellick Ave.Rowland Heights CaliforniaKG-6 91748
Killian Elementary 19100 E. Killian St.Rowland Heights CaliforniaKG-6 91748
Rowland (john A.) High 2000 S. Otterbein St.Rowland Heights California9-12 91748
Rowland Elementary 2036 S. Fullerton Rd.Rowland Heights CaliforniaKG-6 91748
Rowland Unified Community Day 1830 S. HogausRowland Heights California7-12 91748
Santana High (cont.) 1006 Otterbein St.Rowland Heights California9-12 91748
Shelyn Elementary 19500 E. Nacora St.Rowland Heights CaliforniaKG-6 91748
Tên Thành Phố: ROWLAND HEIGHTS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận