Thành Phố: ROLLING HILLS, CA - Mã Bưu
ROLLING HILLS Mã ZIP là 90274. Trang này chứa danh sách ROLLING HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số, ROLLING HILLS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và ROLLING HILLS địa chỉ ngẫu nhiên.
ROLLING HILLS Mã Bưu
Mã zip của ROLLING HILLS, California là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho ROLLING HILLS.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
ROLLING HILLS | 90274 | 24,890 |
ROLLING HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho ROLLING HILLS, California là gì? Dưới đây là danh sách ROLLING HILLS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | ROLLING HILLS ĐịA Chỉ |
---|---|
90274-4000 | 2 (From 2 To 98 Even) LOWER BLACKWATER CYN RD, ROLLING HILLS, CA |
90274-4052 | 1 (From 1 To 5 Odd) ACACIA RD, ROLLING HILLS, CA |
90274-4052 | 9 (From 9 To 99 Odd) ACACIA RD, ROLLING HILLS, CA |
90274-4054 | 1 (From 1 To 99) MIDDLERIDGE LN N, ROLLING HILLS, CA |
90274-4056 | 1 (From 1 To 99) WILLIAMSBURG LN, ROLLING HILLS, CA |
90274-40ND | 2 (From 2 To 98 Even) ACACIA RD, ROLLING HILLS, CA |
90274-5000 | - BUGGY WHIP DR, ROLLING HILLS, CA |
90274-5001 | - CHESTNUT LN, ROLLING HILLS, CA |
90274-5002 | 1 CREST RD W, ROLLING HILLS, CA |
90274-5004 | 1 (From 1 To 99) SAGEBRUSH LN, ROLLING HILLS, CA |
- Trang 1
- ››
ROLLING HILLS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ROLLING HILLS, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County Tên Thành Phố:
ROLLING HILLS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ROLLING HILLS
ROLLING HILLS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
ROLLING HILLS Dân Số
This is the population data of the cities named ROLLING HILLS in 2010 and 2020. (Although all these cities are called ROLLING HILLS, they are different cities.)
Tên Thành Phố | Bang | ROLLING HILLS Dân Số 2020 | ROLLING HILLS Dân Số 2010 |
---|---|---|---|
Rolling Hills | California | 1,849 | 1,860 |
Rolling Hills | California | 896 | 742 |
ROLLING HILLS Trường học
Đây là danh sách các trang của ROLLING HILLS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên: Rancho Del Mar High (cont.)
- ·ĐịA Chỉ: 38 Crest Rd. West
- ·Thành Phố: Rolling Hills
- ·Bang: California
- ·Lớp: 10-12
- ·Mã Bưu: 90274
Viết bình luận