Thành Phố: LA MESA, CA - Mã Bưu
LA MESA Mã ZIP là 91941, 91942, 91943, v.v. Trang này chứa LA MESA danh sách Mã ZIP 9 chữ số, LA MESA dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và LA MESA địa chỉ ngẫu nhiên.
LA MESA Mã Bưu
LA MESA Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho LA MESA, California là gì? Dưới đây là danh sách LA MESA ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | LA MESA ĐịA Chỉ |
---|---|
91941-5533 | 4551 SPRING ST, LA MESA, CA |
91941-6042 | 4269 LOWELL ST, LA MESA, CA |
91941-7206 | 4100 (From 4100 To 4198 Even) AVOCADO BLVD, LA MESA, CA |
91942-1311 | 5440 KIOWA DR UNIT 19 (From 19 To 28 Both of Odd and Even), LA MESA, CA |
91942-1605 | 5544 LAKE PARK WAY, LA MESA, CA |
91942-1902 | 5681 LAKE MURRAY BLVD, LA MESA, CA |
91942-1903 | 5665 LAKE MURRAY BLVD, LA MESA, CA |
91942-1904 | 5661 LAKE MURRAY BLVD, LA MESA, CA |
91942-1919 | 5649 LAKE MURRAY BLVD, LA MESA, CA |
91942-1922 | 5637 LAKE MURRAY BLVD, LA MESA, CA |
- Trang 1
- ››
LA MESA Bưu điện
LA MESA có 3 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
GROSSMONT | 5500 GROSSMONT CENTER DR STE 440 | LA MESA | 619-460-4659 | 91942-9996 |
LA MESA ANNEX | 6055 LAKE MURRAY BLVD | LA MESA | 619-460-4659 | 91942-9997 |
LA MESA FINANCE | 8064 ALLISON AVE | LA MESA | 619-460-4659 | 91942-9994 |
LA MESA Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ LA MESA, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06073 - San Diego County Tên Thành Phố:
LA MESA- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong LA MESA
LA MESA Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
LA MESA Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của LA MESA vào năm 2010 và 2020.
- ·LA MESA Dân Số 2020: 59,500
- ·LA MESA Dân Số 2010: 57,146
LA MESA viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của LA MESA - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HOUSE OF UKRAINE | 4350 PALM AVE | LA MESA | CA | 91941 | (619) 460-5733 |
SOUTHWESTERN PROSPECTORS MINERS ASSOCIATION | PO BOX 904 | LA MESA | CA | 91944-0904 | |
PACIFIC SOUTHWEST RAILWAY MUSEUM | 4695 NEBO DR | LA MESA | CA | 91941-5259 | |
LA MESA HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 882 | LA MESA | CA | 91944 | (619) 466-0197 |
LA MESA Thư viện
Đây là danh sách các trang của LA MESA - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: LA MESA LIBRARY
- ·ĐịA Chỉ: 8074 ALLISON AVE.
- ·Thành Phố: LA MESA
- ·Bang: CA
- ·Mã Bưu: 91942
- ·điện thoại: (619) 469-2151
LA MESA Trường học
Đây là danh sách các trang của LA MESA - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Avocado Elementary | 3845 Avocado School Rd. | La Mesa | California | KG-6 | 91941 |
Avondale Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Bancroft Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Casa De Oro Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Fletcher Hills Elementary | 4750 Date Ae. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Gateway Community Day | 8691 Echo Dr. | La Mesa | California | 9-12 | 91941 |
Grossmont High | P.o. Box 1043 | La Mesa | California | 9-12 | 91944 |
Helix High | 7323 University Ave. | La Mesa | California | 9-12 | 91941 |
Highlands Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Kempton Street Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
La Mesa Dale Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
La Mesa Middle | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | 6-8 | 91941 |
La Presa Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
La Presa Middle | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | 6-8 | 91941 |
Lemon Avenue Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Loma Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Maryland Avenue Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Murdock Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Murray Manor Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Northmont Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Parkway Middle | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | 6-8 | 91941 |
Rancho Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-6 | 91941 |
Rolando Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Special Education Program | P.o. Box 1043 | La Mesa | California | 9-12 | 91944 |
Spring Valley Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
Spring Valley Middle | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | 6-8 | 91941 |
Sweetwater Springs Elementary | 4750 Date Ave. | La Mesa | California | KG-5 | 91941 |
La Mesa Elem | P.o. Box 67 | La Mesa | New Mexico | PK-6 | 88044 |
Viết bình luận