Thành Phố: HESPERIA, CA - Mã Bưu
HESPERIA Mã ZIP là 92344, 92345, 92340, v.v. Trang này chứa HESPERIA danh sách Mã ZIP 9 chữ số, HESPERIA dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và HESPERIA địa chỉ ngẫu nhiên.
HESPERIA Mã Bưu
HESPERIA Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho HESPERIA, California là gì? Dưới đây là danh sách HESPERIA ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | HESPERIA ĐịA Chỉ |
---|---|
92344-00ND | 8900 (From 8900 To 9298 Even) HONEYSUCKLE AVE, HESPERIA, CA |
92344-00ND | 13700 (From 13700 To 13779) LEMONGRASS WAY, HESPERIA, CA |
92344-00ND | 8800 (From 8800 To 8998 Even) LOVAGE WAY, HESPERIA, CA |
92344-00ND | 13701 (From 13701 To 13799 Odd) PINELLIA ST, HESPERIA, CA |
92344-00ND | 13700 (From 13700 To 13898 Even) SULTANA ST, HESPERIA, CA |
92344-0101 | 8501 (From 8501 To 8599 Odd) ESCONDIDO AVE, HESPERIA, CA |
92344-9412 | 13400 (From 13400 To 13498 Even) LAZY CREEK ST, HESPERIA, CA |
92344-9631 | 12600 (From 12600 To 12698 Even) PALM ST, HESPERIA, CA |
92345-1866 | 17300 (From 17300 To 17399) TRINITY DR, HESPERIA, CA |
92345-2649 | 10183 (From 10183 To 10199 Odd) 5TH AVE, HESPERIA, CA |
- Trang 1
- ››
HESPERIA Bưu điện
HESPERIA có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
HESPERIA Bưu điện
ĐịA Chỉ 17240 OLIVE ST, HESPERIA, CA, 92345-9998
điện thoại 760-244-3897
*Bãi đậu xe có sẵn
HESPERIA Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ HESPERIA, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06071 - San Bernardino County Tên Thành Phố:
HESPERIA- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong HESPERIA
HESPERIA Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
HESPERIA Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của HESPERIA vào năm 2010 và 2020.
- ·HESPERIA Dân Số 2020: 97,728
- ·HESPERIA Dân Số 2010: 90,300
HESPERIA viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của HESPERIA - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: INTERNATIONAL BANANA MUSEUM
- ·Đường Phố: 16367 MAIN ST
- ·Thành Phố: HESPERIA
- ·Bang: CA
- ·Mã Bưu: 92345
- ·điện thoại: (760) 244-5488
HESPERIA Thư viện
Đây là danh sách các trang của HESPERIA - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
HESPERIA BRANCH LIBRARY | 9650 SEVENTH AVE. | HESPERIA | CA | 92345 | (760) 244-4898 |
HESPERIA COMMUNITY LIBRARY | 80 SOUTH DIVISION STREET | HESPERIA | MI | 49421 | (231) 854-5125 |
HESPERIA Trường học
Đây là danh sách các trang của HESPERIA - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Carmel Elementary | 9144 3rd Ave. | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Cottonwood Elementary | 8850 Cottonwood | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Crosswalk:hesperia Experiential Learning Pathways | P.o.box 401448 | Hesperia | California | 7-12 | 92340 |
Desert Trails High (alternative) | 16527 Lemon St. | Hesperia | California | 1-12 | 92345 |
Eucalyptus Elementary | 11224 Tenth Ave. | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Hesperia Community Day | 16527 1/2 Lemon St. | Hesperia | California | 7-12 | 92345 |
Hesperia High | 9144 Third St. | Hesperia | California | 9-12 | 92345 |
Hesperia Junior High | 10275 Cypress | Hesperia | California | 6-8 | 92345 |
Joshua Circle Elementary | 10140 Eighth Ave. | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Juniper Elementary | 9400 I Ave. | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Kingston Elementary | 7473 Kingston Ave. | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Lime Street Elementary | 9144 Third St. | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Maple Elementary | 10616 Maple St. | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Mesa Academy | 9172 Third Avenue | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Mesa Grande Elementary | 9172 Third Ave. | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Mesquite Trails Elementary | 8850 Cottonwood | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Mojave High (cont.) | 16633 Lemon | Hesperia | California | 9-12 | 92345 |
Ranchero Middle | 17607 Ranchero | Hesperia | California | 6-8 | 92345 |
Sultana High | 17311 Sultana Ave. | Hesperia | California | 9-12 | 92345 |
Topaz Elementary | 14110 Beech St. | Hesperia | California | KG-6 | 92345 |
Hesperia High School | P.o. Box 338 | Hesperia | Michigan | 9-12 | 49421 |
Hesperia Middle School | P.o. Box 338 | Hesperia | Michigan | 5-8 | 49421 |
Hesperia St. Clair Elementary School | P.o. Box 338 | Hesperia | Michigan | KG-4 | 49421 |
Viết bình luận