Thành Phố: ESCONDIDO, CA - Mã Bưu
ESCONDIDO Mã ZIP là 92025, 92026, 92027, v.v. Trang này chứa ESCONDIDO danh sách Mã ZIP 9 chữ số, ESCONDIDO dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và ESCONDIDO địa chỉ ngẫu nhiên.
ESCONDIDO Mã Bưu
ESCONDIDO Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho ESCONDIDO, California là gì? Dưới đây là danh sách ESCONDIDO ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | ESCONDIDO ĐịA Chỉ |
---|---|
92025-1500 | 603 ELMWOOD DR, ESCONDIDO, CA |
92025-1500 | 603 ELMWOOD DR APT A (From A To B Both of Odd and Even), ESCONDIDO, CA |
92025-1501 | 818 E WASHINGTON AVE, ESCONDIDO, CA |
92025-1502 | 816 E WASHINGTON AVE UNIT A (From A To C Both of Odd and Even), ESCONDIDO, CA |
92025-1502 | 816 E WASHINGTON AVE, ESCONDIDO, CA |
92025-1503 | 814 E WASHINGTON AVE, ESCONDIDO, CA |
92025-1503 | 814 E WASHINGTON AVE UNIT A (From A To C Both of Odd and Even), ESCONDIDO, CA |
92025-1504 | 812 E WASHINGTON AVE UNIT A (From A To C Both of Odd and Even), ESCONDIDO, CA |
92025-1504 | 812 E WASHINGTON AVE, ESCONDIDO, CA |
92025-1505 | 760 E MISSION AVE APT A (From A To B Both of Odd and Even), ESCONDIDO, CA |
- Trang 1
- ››
ESCONDIDO Bưu điện
ESCONDIDO có 3 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
ESCONDIDO | 1157 W MISSION AVE | ESCONDIDO | 760-735-9507 | 92025-9998 |
ESCONDIDO POSTAL STORE | 403 N ESCONDIDO BLVD | ESCONDIDO | 760-735-9507 | 92025-9997 |
ORANGE GLEN | 1770 E VALLEY PKWY | ESCONDIDO | 760-432-0713 | 92027-9998 |
ESCONDIDO Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ ESCONDIDO, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06073 - San Diego County Tên Thành Phố:
ESCONDIDO- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ESCONDIDO
ESCONDIDO Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
ESCONDIDO Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của ESCONDIDO vào năm 2010 và 2020.
- ·ESCONDIDO Dân Số 2020: 152,245
- ·ESCONDIDO Dân Số 2010: 144,437
ESCONDIDO viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của ESCONDIDO - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ESCONDIDO HISTORY CENTER | PO BOX 263 | ESCONDIDO | CA | 92033-0263 | (619) 743-8207 |
CALIFORNIA CENTER FOR THE ARTS | 340 N ESCONDIDO BLVD | ESCONDIDO | CA | 92025 | (760) 839-4138 |
SAN DIEGO ARCHAEOLOGICAL CENTER | 16666 SAN PASQUAL VALLE | ESCONDIDO | CA | 92027-7001 | (760) 291-0370 |
ROYNON MUSEUM OF PALEONTOLOGY FOUNDATION | 521 MURIEL LN | ESCONDIDO | CA | 92025-6425 | (760) 746-5054 |
CAMP PENDLETON HISTORICAL SOCIETY | 1047 PARK HILL LN | ESCONDIDO | CA | 92025-5227 | |
SAN DIEGO CHILDREN'S DISCOVERY MUSEUM | 320 NORTH BROADWAY | ESCONDIDO | CA | 92025 | (760) 233-7755 |
ESCONDIDO Thư viện
Đây là danh sách các trang của ESCONDIDO - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
ESCONDIDO PIONEER ROOM AND COMPUTER CENTER | 247 SOUTH KALMIA STREET | ESCONDIDO | CA | 92025 | (760) 839-4315 |
ESCONDIDO PUBLIC LIBRARY | 239 S. KALMIA ST. | ESCONDIDO | CA | 92025 | (760) 839-4601 |
ESCONDIDO PUBLIC LIBRARY | 239 S. KALMIA ST. | ESCONDIDO | CA | 92025 | (760) 839-4684 |
ESCONDIDO PUBLIC LIBRARY LITERACY LEARNING CENTER | 200 S. BROADWAY | ESCONDIDO | CA | 92025 | (760) 747-5440 |
ESCONDIDO Trường học
Đây là danh sách các trang của ESCONDIDO - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Center City High (alt) | 240 S. Maple St. | Escondido | California | 9-12 | 92025 |
Central Elementary | 122 W. Fourth Avenue | Escondido | California | KG-5 | 92025 |
Classical Academy | 130-b West Woodward Ave | Escondido | California | KG-8 | 92025 |
Conway Elementary | 1325 Conway Drive | Escondido | California | KG-5 | 92027 |
Del Dios Middle | 1400 W. Ninth Ave. | Escondido | California | 6-8 | 92025 |
Escondido Charter High | 1845 East Valley Parkway | Escondido | California | 9-12 | 92027 |
Escondido High | 1535 N. Broadway | Escondido | California | 9-12 | 92026 |
Felicita Elementary | 737 W. 13th Ave. | Escondido | California | KG-5 | 92025 |
Glen View Elementary | 2201 E. Mission Ave. | Escondido | California | KG-5 | 92027 |
Grant Middle | 939 E. Mission Ave. | Escondido | California | 6-8 | 92026 |
Green (l.r.) Elementary | 3115 Las Palmas Ave. | Escondido | California | KG-8 | 92027 |
Heritage K-8 Charter School | 1868 E. Valley Parkway | Escondido | California | KG-8 | 92027 |
Hidden Valley Middle | 2700 Reed Road | Escondido | California | 6-8 | 92027 |
Juniper Elementary | 1809 S. Juniper St. | Escondido | California | KG-5 | 92025 |
Lincoln Intermediate | 1029 N. Broadway | Escondido | California | 3-5 | 92026 |
Lincoln Primary | 1029 N. Broadway | Escondido | California | KG-2 | 92026 |
Miller Elementary | 1975 Miller Ave. | Escondido | California | KG-5 | 92025 |
Nicolaysen Center (special Education | 420 N. Falconer Road | Escondido | California | KG-12 | 92027 |
North Broadway Elementary | 2301 N. Broadway | Escondido | California | KG-5 | 92026 |
Oak Hill Elementary | 1820 Oak Hill Dr. | Escondido | California | KG-5 | 92027 |
Orange Glen Elementary | 1330 E. Grand Ave. | Escondido | California | KG-5 | 92027 |
Orange Glen High | 2200 Glen Ridge Rd. | Escondido | California | 9-12 | 92027 |
Pioneer Elementary | 980 N. Ash Street | Escondido | California | KG-5 | 92027 |
Rincon Middle | 925 Lehner Avenue | Escondido | California | 6-8 | 92026 |
Rock Springs (elem) | 1155 Deodar Road | Escondido | California | KG-5 | 92026 |
Rose Elementary | 906 N. Rose Avenue | Escondido | California | KG-5 | 92027 |
San Pasqual High | 3300 S. Bear Valley Pkwy. | Escondido | California | 9-12 | 92025 |
San Pasqual Union Elementary | 15305 Rockwood Rd. | Escondido | California | KG-8 | 92027 |
Valley High (cont.) | 2065 East Valley Pkwy. | Escondido | California | 9-12 | 92027 |
Viết bình luận