Thành Phố: DOWNEY, CA - Mã Bưu
DOWNEY Mã ZIP là 90240, 90241, 90242, v.v. Trang này chứa DOWNEY danh sách Mã ZIP 9 chữ số, DOWNEY dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và DOWNEY địa chỉ ngẫu nhiên.
DOWNEY Mã Bưu
DOWNEY Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho DOWNEY, California là gì? Dưới đây là danh sách DOWNEY ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | DOWNEY ĐịA Chỉ |
---|---|
90240-2043 | 7380 SUVA ST APT 55, DOWNEY, CA |
90240-3569 | 10035 HALEDON AVE STE HOA, DOWNEY, CA |
90241-3666 | 8109 2ND ST STE 3, DOWNEY, CA |
90241-3867 | 8345 FIRESTONE BLVD STE 210, DOWNEY, CA |
90241-40ND | 9300 (From 9300 To 9398 Even) CECILIA ST, DOWNEY, CA |
90241-40ND | 9400 (From 9400 To 9438 Even) CECILIA ST, DOWNEY, CA |
90241-4845 | 8255 FIRESTONE BLVD STE 403 (From 403 To 404 Both of Odd and Even), DOWNEY, CA |
90241-4845 | 8255 FIRESTONE BLVD STE 401B, DOWNEY, CA |
90241-4845 | 8255 FIRESTONE BLVD STE 212, DOWNEY, CA |
90241-5521 | 11201 (From 11201 To 11299 Odd) WOODRUFF AVE, DOWNEY, CA |
- Trang 1
- ››
DOWNEY Bưu điện
DOWNEY có 3 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
DOWNEY | 8111 FIRESTONE BLVD | DOWNEY | 562-622-5745 | 90241-9998 |
NORTH DOWNEY | 10409 LAKEWOOD BLVD | DOWNEY | 562-861-2337 | 90241-9993 |
SOUTH DOWNEY | 7911 IMPERIAL HWY | DOWNEY | 562-861-3035 | 90242-9998 |
DOWNEY Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ DOWNEY, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County Tên Thành Phố:
DOWNEY- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong DOWNEY
DOWNEY Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
DOWNEY Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của DOWNEY vào năm 2010 và 2020.
- ·DOWNEY Dân Số 2020: 111,329
- ·DOWNEY Dân Số 2010: 111,788
DOWNEY viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của DOWNEY - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
DOWNEY HISTORICAL SOCIETY | PO BOX 554 | DOWNEY | CA | 90242 | (562) 862-2777 |
DOWNEY CONSERVANCY | PO BOX 626 | DOWNEY | CA | 90241-0626 | (562) 869-4900 |
COLUMBIA MEMORIAL SPACE CENTER | 12400 COLUMBIA WAY | DOWNEY | CA | 90242 | (562) 231-1200 |
DOWNEY MUSEUM OF ART | 10217 CHANEY AVE | DOWNEY | CA | 90241 | (213) 861-0419 |
DOWNEY Thư viện
Đây là danh sách các trang của DOWNEY - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
COUNTY OF LOS ANGELES PUBLIC LIBRARY | 7400 E. IMPERIAL HIGHWAY | DOWNEY | CA | 90241 | (562) 940-8462 |
DOWNEY CITY LIBRARY | 11121 BROOKSHIRE AVE. | DOWNEY | CA | 90241 | (562) 904-7360 |
SOUTH BANNOCK DISTRICT | 18 N MAIN | DOWNEY | ID | 83234 | (208) 897-5270 |
SOUTH BANNOCK DISTRICT - BOOKMOBILE | 18 N MAIN | DOWNEY | ID | 83234 | (208) 897-5270 |
DOWNEY Trường học
Đây là danh sách các trang của DOWNEY - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Alameda Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-3 | 90241 |
Alternative & opportunity | 9300 Imperial Hwy. | Downey | California | KG-12 | 90242 |
Carpenter Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | 4-5 | 90241 |
Columbus Continuation | P.o. Box 7017 | Downey | California | 9-12 | 90241 |
Downey High | P.o. Box 7017 | Downey | California | 9-12 | 90241 |
East Middle | P.o. Box 7017 | Downey | California | 6-8 | 90241 |
Gallatin Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-5 | 90241 |
Gauldin Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-5 | 90241 |
Griffiths Middle | P.o. Box 7017 | Downey | California | 6-8 | 90241 |
Imperial Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-3 | 90241 |
Juvenile Hall & community | 9300 Imperial Hwy. | Downey | California | KG-12 | 90242 |
Lewis (ed C.)elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-5 | 90241 |
Old River Elementary | Po Box 7017 | Downey | California | 4-5 | 90241 |
Pace (lynn L.) Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-3 | 90241 |
Price Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-5 | 90241 |
Rancho Los Amigos Hospital | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-12 | 90241 |
Rio Hondo Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-5 | 90241 |
Rio San Gabriel Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-5 | 90241 |
Special Education | 9300 Imperial Hwy. | Downey | California | KG-12 | 90242 |
Sussman (edward A.) Middle | P.o. Box 7017 | Downey | California | 6-8 | 90241 |
Unsworth Elementary | 9001 Lindsey Ave. | Downey | California | KG-5 | 90240 |
Ward Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-3 | 90241 |
Warren High | P.o. Box 7017 | Downey | California | 9-12 | 90241 |
West Middle | P.o. Box 7017 | Downey | California | 6-8 | 90241 |
Williams Elementary | P.o. Box 7017 | Downey | California | KG-3 | 90241 |
Downey Elementary School | 88 S 4th E | Downey | Idaho | PK-7 | 83234 |
Viết bình luận