Thành Phố: CYPRESS, CA - Mã Bưu
CYPRESS Mã ZIP là 90630, 90720, v.v. Trang này chứa CYPRESS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, CYPRESS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CYPRESS địa chỉ ngẫu nhiên.
CYPRESS Mã Bưu
CYPRESS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CYPRESS, California là gì? Dưới đây là danh sách CYPRESS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CYPRESS ĐịA Chỉ |
---|---|
90630-2002 | 8077 (From 8077 To 8083 Odd) ACACIA ST, CYPRESS, CA |
90630-2002 | 8087 (From 8087 To 8093 Odd) ACACIA ST, CYPRESS, CA |
90630-2113 | 4777 (From 4777 To 4799 Odd) GRACE AVE, CYPRESS, CA |
90630-2233 | 8789 MOODY ST, CYPRESS, CA |
90630-2233 | 8799 MOODY ST, CYPRESS, CA |
90630-2302 | 5501 (From 5501 To 5591 Odd) MATALON LN, CYPRESS, CA |
90630-2302 | 5534 (From 5534 To 5540 Even) MATALON LN, CYPRESS, CA |
90630-2302 | 5574 (From 5574 To 5592 Even) MATALON LN, CYPRESS, CA |
90630-2302 | 5593 (From 5593 To 5599) MATALON LN, CYPRESS, CA |
90630-2405 | 4158 (From 4158 To 4198 Even) LINCOLN AVE, CYPRESS, CA |
- Trang 1
- ››
CYPRESS Bưu điện
CYPRESS có 2 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
Bưu điện | ĐịA Chỉ | Thành Phố | điện thoại | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|
CYPRESS | 5762 LINCOLN AVE | CYPRESS | 714-828-2274 | 90630-9998 |
CYPRESS SOUTH | 5907 CERRITOS AVE | CYPRESS | 714-828-7029 | 90630-9997 |
CYPRESS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CYPRESS, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - CaliforniaTên Thành Phố:
CYPRESS
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Los Angeles County | CYPRESS |
Orange County | CYPRESS |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CYPRESS
CYPRESS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CYPRESS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của CYPRESS vào năm 2010 và 2020.
- ·CYPRESS Dân Số 2020: 49,002
- ·CYPRESS Dân Số 2010: 47,954
CYPRESS viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của CYPRESS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | Đường Phố | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
INTERNATIONAL POLICE MUSEUM OF SOUTHERN CALIFORNIA | 4603 RAINIER DRIVE | CYPRESS | CA | 90630 | |
GHS ART COLLECTION | 4878 ALCAMO LANE | CYPRESS | CA | 90630-3561 | (800) 388-4447 |
CYPRESS HISTORICAL SOCIETY | POST OFFICE BOX 2963 | CYPRESS | TX | 77410-2963 | (281) 758-0083 |
MILITARY POSTAL HISTORY SOCIETY | BOX 32 | CYPRESS | TX | 77410-0032 | (281) 373-0600 |
CYPRESS COLLEGE ART GALLERY | 9200 VALLEY VIEW | CYPRESS | CA | 90630 | (714) 484-7133 |
CYPRESS Thư viện
Đây là danh sách các trang của CYPRESS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CY-FAIR COLLEGE | 9191 BARKER CYPRESS RD | CYPRESS | TX | 77433 | (281) 290-3210 |
CYPRESS BRANCH LIBRARY | 5331 ORANGE AVE. | CYPRESS | CA | 90630 | (714) 826-0350 |
NORTHWEST BRANCH LIBRARY | 11355 REGENCY GREEN DR | CYPRESS | TX | 77429 | (281) 890-2665 |
CYPRESS Trường học
Đây là danh sách các trang của CYPRESS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Arnold (a. E.) Elementary | 9281 Denni St. | Cypress | California | KG-6 | 90630 |
Cawthon (robert C.) Elementary | 4545 Myra Ave. | Cypress | California | KG-6 | 90630 |
Cypress High | 9801 Valley View Ave. | Cypress | California | 9-12 | 90630 |
Damron (charles ) Elementary | 5400 Myra Ave. | Cypress | California | KG-6 | 90630 |
King (clara J.) Elementary | 8710 Moody St. | Cypress | California | KG-6 | 90630 |
Landell (margaret) Elementary | 9739 Denni St. | Cypress | California | KG-6 | 90630 |
Lexington Jr. High | 4351 Orange Ave. | Cypress | California | 7-8 | 90630 |
Morris (juliet) Elementary | 9952 Graham St. | Cypress | California | KG-6 | 90630 |
Oxford High | 5172 Orange Ave. | Cypress | California | 7-12 | 90630 |
Swain (christine P.) Elementary | 5851 Newman St. | Cypress | California | KG-6 | 90630 |
Vessels (frank) Elementary | 5900 Cathy Ave. | Cypress | California | KG-6 | 90630 |
Cypress Elem School | Po Box 109 | Cypress | Illinois | KG-8 | 62923 |
Arnold Middle School | 11111 Telge Rd | Cypress | Texas | 6-8 | 77429 |
Ault El | 21010 Maple Village Dr | Cypress | Texas | PK-5 | 77429 |
Carlton Pre-voc Center | 22602 Hempstead Hwy | Cypress | Texas | 9-12 | 77429 |
Cy-fair H S | 22602 Hempstead Hwy | Cypress | Texas | 9-12 | 77429 |
Cypress Springs H S | 7909 Fry Rd | Cypress | Texas | PK-5 | 77433 |
Farney Elementary | 14425 Barker Cypress | Cypress | Texas | 6-8 | 77429 |
Goodson Middle School | 17333 Huffmeister | Cypress | Texas | PK-5 | 77429 |
Hamilton El | 12050 Kluge | Cypress | Texas | 6-8 | 77429 |
Hamilton Middle School | 12330 Kluge Rd | Cypress | Texas | PK-5 | 77429 |
Lamkin El | 11521 Telge Rd | Cypress | Texas | 77429 | |
Millsap El | 12424 Huffmeister Rd | Cypress | Texas | PK-5 | 77429 |
Robison Elementary | 13600 Skinner Rd | Cypress | Texas | PK-5 | 77429 |
Sampson Elementary | 16002 Coles Crossing Dr | Cypress | Texas | PK-5 | 77429 |
Viết bình luận