Thành Phố: CHINO HILLS, CA - Mã Bưu
CHINO HILLS Mã ZIP là 91709. Trang này chứa danh sách CHINO HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số, CHINO HILLS dân số, trường học, bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CHINO HILLS địa chỉ ngẫu nhiên.
CHINO HILLS Mã Bưu
Mã zip của CHINO HILLS, California là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho CHINO HILLS.
Tên Thành Phố | Số Zip 5 | Mã Bưu Dân Số |
---|---|---|
CHINO HILLS | 91709 | 78,333 |
CHINO HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CHINO HILLS, California là gì? Dưới đây là danh sách CHINO HILLS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CHINO HILLS ĐịA Chỉ |
---|---|
91709-1043 | 2248 (From 2248 To 2298 Even) CAMINO LARGO DR, CHINO HILLS, CA |
91709-1747 | 2400 (From 2400 To 2498 Even) MEADOW RIDGE DR, CHINO HILLS, CA |
91709-3517 | 13300 (From 13300 To 13398 Even) EAGLE CANYON DR, CHINO HILLS, CA |
91709-3553 | 2501 (From 2501 To 2563 Odd) WANDERING RIDGE DR, CHINO HILLS, CA |
91709-5211 | 15000 (From 15000 To 15098 Even) CANON LN, CHINO HILLS, CA |
91709-5229 | 16301 (From 16301 To 16399 Odd) VALLEY SPRINGS RD, CHINO HILLS, CA |
91709-5248 | 15800 (From 15800 To 15898 Even) CANON LN, CHINO HILLS, CA |
91709-5900 | 14100 (From 14100 To 14198 Even) APPLEGATE LN, CHINO HILLS, CA |
91709-6538 | 5877 PINE AVE STE A (From A To B Both of Odd and Even), CHINO HILLS, CA |
91709-6618 | 16300 (From 16300 To 16398 Even) DOMANI TER, CHINO HILLS, CA |
- Trang 1
- ››
CHINO HILLS Bưu điện
CHINO HILLS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
CHINO HILLS Bưu điện
ĐịA Chỉ 14071 PEYTON DR, CHINO HILLS, CA, 91709-9998
điện thoại 909-548-0695
*Bãi đậu xe có sẵn
CHINO HILLS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CHINO HILLS, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - CaliforniaTên Thành Phố:
CHINO HILLS
Quận | Tên Thành Phố |
---|---|
Los Angeles County | CHINO HILLS |
San Bernardino County | CHINO HILLS |
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CHINO HILLS
CHINO HILLS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CHINO HILLS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của CHINO HILLS vào năm 2010 và 2020.
- ·CHINO HILLS Dân Số 2020: 86,777
- ·CHINO HILLS Dân Số 2010: 74,973
CHINO HILLS viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của CHINO HILLS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: CHINO HILLS HISTORICAL SOCIETY
- ·Đường Phố: 15568 ESTHER ST
- ·Thành Phố: CHINO HILLS
- ·Bang: CA
- ·Mã Bưu: 91709-3177
CHINO HILLS Thư viện
Đây là danh sách các trang của CHINO HILLS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: CHINO HILLS
- ·ĐịA Chỉ: 14020 CITY CENTER DRIVE
- ·Thành Phố: CHINO HILLS
- ·Bang: CA
- ·Mã Bưu: 91709
- ·điện thoại: (909) 590-5380
CHINO HILLS Trường học
Đây là danh sách các trang của CHINO HILLS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
- ·Trường học Tên: Chino Hills High
- ·ĐịA Chỉ: 5130 Riverside Drive
- ·Thành Phố: Chino Hills
- ·Bang: California
- ·Lớp: 9-12
- ·Mã Bưu: 91710
Viết bình luận