Thành Phố: CERRITOS, CA - Mã Bưu
CERRITOS Mã ZIP là 90701, 90703, v.v. Trang này chứa CERRITOS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, CERRITOS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và CERRITOS địa chỉ ngẫu nhiên.
CERRITOS Mã Bưu
CERRITOS Mã ZIP gồm 9 chữ số
Mã ZIP có 9 chữ số cho CERRITOS, California là gì? Dưới đây là danh sách CERRITOS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.
Mã ZIP gồm 9 chữ số | CERRITOS ĐịA Chỉ |
---|---|
90701-2729 | 11911 ARTESIA BLVD STE 104 (From 104 To 203 Both of Odd and Even), CERRITOS, CA |
90701-4059 | 11901 (From 11901 To 11999 Odd) ARTESIA BLVD, CERRITOS, CA |
90701-4060 | 11911 ARTESIA BLVD STE 102, CERRITOS, CA |
90701-4070 | 11911 ARTESIA BLVD STE 103, CERRITOS, CA |
90701-4070 | 11911 ARTESIA BLVD STE 204A, CERRITOS, CA |
90703-1001 | 13400 (From 13400 To 13414 Even) ACLARE ST, CERRITOS, CA |
90703-1003 | 13600 (From 13600 To 13699) ABANA DR, CERRITOS, CA |
90703-1004 | 13600 (From 13600 To 13699) ACLARE LN, CERRITOS, CA |
90703-1005 | 13700 (From 13700 To 13798 Even) ACLARE ST, CERRITOS, CA |
90703-1006 | 17101 (From 17101 To 17199 Odd) ANTONIO AVE, CERRITOS, CA |
- Trang 1
- ››
CERRITOS Bưu điện
CERRITOS có 1 bưu điện. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.
-
CERRITOS Bưu điện
ĐịA Chỉ 18122 CARMENITA RD, CERRITOS, CA, 90703-9998
điện thoại 562-404-1585
*Bãi đậu xe có sẵn
CERRITOS Thông tin cơ bản
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ CERRITOS, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Quốc Gia:
U.S. - Hoa KỳBang:
CA - California-
Quận:
CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County Tên Thành Phố:
CERRITOS- "Tên thành phố" nghĩa là gì?
Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong CERRITOS
CERRITOS Ví dụ phong bì
-
Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.
để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)
CERRITOS Dân Số
Đây là dữ liệu dân số của CERRITOS vào năm 2010 và 2020.
- ·CERRITOS Dân Số 2020: 51,174
- ·CERRITOS Dân Số 2010: 49,052
CERRITOS viện bảo tàng
Đây là danh sách các trang của CERRITOS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
- ·Tên: SAN BERNARDINO RAILROAD HISTORICAL SOCIETY
- ·Đường Phố: 11936 AGNES ST
- ·Thành Phố: CERRITOS
- ·Bang: CA
- ·Mã Bưu: 90703-6902
CERRITOS Thư viện
Đây là danh sách các trang của CERRITOS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.
Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Mã Bưu | điện thoại |
---|---|---|---|---|---|
CERRITOS LIBRARY | 18025 BLOOMFIELD AVE. | CERRITOS | CA | 90703 | (562) 916-1350 |
CERRITOS PUBLIC LIBRARY | 18025 BLOOMFIELD AVE. | CERRITOS | CA | 90703 | (562) 916-1350 |
CERRITOS Trường học
Đây là danh sách các trang của CERRITOS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Abc Secondary (alter.) | 13435 E. 166th St. | Cerritos | California | 7-12 | 90703 |
Bragg Elementary | 11501 Bos St. | Cerritos | California | KG-6 | 90703 |
Carmenita Middle | 13435 E. 166th St. | Cerritos | California | 7-8 | 90703 |
Carver (charles J.) Elementary | 19200 E. Ely St. | Cerritos | California | KG-6 | 90703 |
Cerritos Elementary | 13600 E. 183rd St. | Cerritos | California | KG-6 | 90703 |
Cerritos High | 12500 E. 183rd St. | Cerritos | California | 9-12 | 90703 |
Gahr (richard) High | 11111 Artesia Blvd. | Cerritos | California | 9-12 | 90703 |
Gonsalves (joe A.) Elementary | 13650 Park St. | Cerritos | California | KG-6 | 90703 |
Haskell (pliny Fisk) Middle | 11525 Del Amo Blvd. | Cerritos | California | 7-8 | 90703 |
Juarez (benito) Elementary | 11939 Aclare St. | Cerritos | California | KG-6 | 90703 |
Leal (frank C.) Elementary | 12920 Droxford St. | Cerritos | California | KG-6 | 90703 |
Nixon (patricia) Elementary | 19600 Jacob Ave. | Cerritos | California | KG-6 | 90703 |
Stowers (cecil B.) Elementary | 13350 Beach St. | Cerritos | California | KG-6 | 90703 |
Tetzlaff (martin B.) Middle | 12351 E. Del Amo Blvd. | Cerritos | California | 7-8 | 90703 |
Tracy (wilbur) High (cont.) | 12222 Cuesta Dr. | Cerritos | California | 9-12 | 90703 |
Whitney (gretchen) High | 16800 Shoemaker Ave. | Cerritos | California | 7-12 | 90703 |
Wittmann (helen) Elementary | 16801 Yvette Ave. | Cerritos | California | KG-6 | 90703 |
Viết bình luận