Số Zip 5: 92514 - RIVERSIDE, CA
Mã ZIP code 92514 là mã bưu chính năm RIVERSIDE, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 92514. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 92514. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 92514, v.v.
Mã Bưu 92514 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 92514 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Riverside County | RIVERSIDE | 92514 |
Mã zip cộng 4 cho 92514 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
92514 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 92514 là gì? Mã ZIP 92514 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 92514. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
92514-1000 | 5172 ARLINGTON AVE, RIVERSIDE, CA |
92514-1001 | 5172 ARLINGTON AVE, RIVERSIDE, CA |
92514-1002 | 5172 ARLINGTON AVE UNIT 4001 (From 4001 To 4025 Both of Odd and Even), RIVERSIDE, CA |
92514-1003 | 5172 ARLINGTON AVE UNIT 4026 (From 4026 To 4044 Both of Odd and Even), RIVERSIDE, CA |
92514-1004 | 5172 ARLINGTON AVE UNIT 4051 (From 4051 To 4074 Both of Odd and Even), RIVERSIDE, CA |
92514-1005 | 5172 ARLINGTON AVE UNIT 4081 (From 4081 To 4098 Both of Odd and Even), RIVERSIDE, CA |
92514-1006 | 5172 ARLINGTON AVE UNIT 4101 (From 4101 To 4125 Both of Odd and Even), RIVERSIDE, CA |
92514-1007 | 5172 ARLINGTON AVE UNIT 4126 (From 4126 To 4146 Both of Odd and Even), RIVERSIDE, CA |
92514-1008 | 5172 ARLINGTON AVE UNIT 4151 (From 4151 To 4175 Both of Odd and Even), RIVERSIDE, CA |
92514-1009 | 5172 ARLINGTON AVE UNIT 4176 (From 4176 To 4194 Both of Odd and Even), RIVERSIDE, CA |
- Trang 1
- ››
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 92514 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 92514
Mã Bưu 92514 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ RIVERSIDE, Riverside County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 92514 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 92506, 92501, 92504, 92521, và 92507, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 92514 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
92506 | 4.802 |
92501 | 4.846 |
92504 | 5.571 |
92521 | 5.975 |
92507 | 6.949 |
92509 | 6.961 |
92503 | 7.303 |
92505 | 9.158 |
92508 | 9.923 |
92313 | 11.602 |
92316 | 12.216 |
92331 | 12.571 |
92337 | 12.801 |
92557 | 12.831 |
91752 | 13.201 |
92518 | 13.241 |
92553 | 13.943 |
92324 | 14.533 |
92881 | 14.762 |
92879 | 15.528 |
92860 | 15.743 |
92334 | 15.9 |
92335 | 15.986 |
92357 | 16.368 |
92350 | 16.564 |
92376 | 16.696 |
92354 | 17.327 |
92551 | 17.722 |
92877 | 17.977 |
92878 | 17.977 |
92318 | 18.276 |
92408 | 18.865 |
92410 | 18.994 |
92403 | 19.123 |
92401 | 19.286 |
91761 | 19.516 |
92411 | 19.885 |
92880 | 20.343 |
92570 | 20.444 |
92402 | 20.623 |
92406 | 20.623 |
92413 | 20.623 |
92415 | 20.623 |
92418 | 20.623 |
92423 | 20.623 |
92427 | 20.623 |
91743 | 21.867 |
92336 | 22.28 |
91739 | 22.334 |
91764 | 22.507 |
92405 | 22.699 |
92571 | 22.983 |
92377 | 23.102 |
92375 | 23.124 |
92883 | 23.19 |
91708 | 23.29 |
91730 | 23.306 |
92373 | 23.327 |
91762 | 23.827 |
92374 | 24.239 |
92882 | 24.35 |
92572 | 24.556 |
92599 | 24.556 |
91729 | 24.91 |
Viết bình luận