You are here

Thành Phố: BEVERLY HILLS, CA - Mã Bưu

BEVERLY HILLS Mã ZIP là 90210, 90211, 90212, v.v. Trang này chứa BEVERLY HILLS danh sách Mã ZIP 9 chữ số, BEVERLY HILLS dân số, trường học, viện bảo tàng, thư viện, trường đại học, bệnh viện, bưu điện và BEVERLY HILLS địa chỉ ngẫu nhiên.

BEVERLY HILLS Mã Bưu

img_postcode

Mã zip của BEVERLY HILLS, California là gì? Dưới đây là danh sách mã zip cho BEVERLY HILLS.

Tên Thành PhốSố Zip 5Mã Bưu Dân Số
BEVERLY HILLS9021019,627
BEVERLY HILLS902119,202
BEVERLY HILLS9021210,999
BEVERLY HILLS902130
BEVERLY HILLS902090

BEVERLY HILLS Mã ZIP gồm 9 chữ số

img_postcode5+4

Mã ZIP có 9 chữ số cho BEVERLY HILLS, California là gì? Dưới đây là danh sách BEVERLY HILLS ZIP Code plus 4 kèm theo địa chỉ, bạn có thể click vào link để tham khảo thêm thông tin.

Mã ZIP gồm 9 chữ số BEVERLY HILLS ĐịA Chỉ
90210-1359 12063 (From 12063 To 12099 Odd) CREST CT, BEVERLY HILLS, CA
90210-1365 12005 (From 12005 To 12013 Odd) CREST CT, BEVERLY HILLS, CA
90210-5218 9601 WILSHIRE BLVD STE 650 (From 650 To 670 Even), BEVERLY HILLS, CA
90211-1629 237 N ALMONT DR APT A, BEVERLY HILLS, CA
90211-1846 9033 WILSHIRE BLVD STE 310 (From 310 To 312 Even), BEVERLY HILLS, CA
90211-2332 131 N GALE DR UNIT PH, BEVERLY HILLS, CA
90211-2408 8383 WILSHIRE BLVD STE 518C, BEVERLY HILLS, CA
90211-2425 8383 WILSHIRE BLVD STE 83, BEVERLY HILLS, CA
90211-2445 8383 WILSHIRE BLVD STE 652 (From 652 To 655 Both of Odd and Even), BEVERLY HILLS, CA
90211-2511 201 (From 201 To 299 Odd) S DOHENY DR, BEVERLY HILLS, CA

Nếu bạn không thể tìm thấy mã 90209 cộng với 4 mã zip bạn cần trên trang này, chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng tính năng Chọn nhanh.

BEVERLY HILLS Bưu điện

img_house_features

BEVERLY HILLS có 4 bưu cục. Thông tin cơ bản về bưu điện như sau. Nếu bạn muốn kiểm tra các dịch vụ và giờ phục vụ của bưu điện, bạn có thể nhấp vào liên kết để tìm thông tin chi tiết.

Bưu điệnĐịA ChỉThành Phốđiện thoạiMã Bưu
BEVERLY HILLS325 N MAPLE DR STE 150BEVERLY HILLS 310-247-345590210-9998
BEVERLY312 S BEVERLY DRBEVERLY HILLS 310-247-346590212-9998
CRESCENT323 N CRESCENT DRBEVERLY HILLS 310-247-347090210-9997
BEVERLY HILLS CARRIER ANNEX820 N SAN VICENTE BLVDBEVERLY HILLS 310-652-543590209-9997

BEVERLY HILLS Thông tin cơ bản

img_Postal

Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ BEVERLY HILLS, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.

  • Quốc Gia:

    U.S. - Hoa Kỳ
  • Bang:

    CA - California
  • Quận:

    CountyFIPS: 06037 - Los Angeles County
  • Tên Thành Phố:

    BEVERLY HILLS
  • "Tên thành phố" nghĩa là gì?
    Tên của thành phố (và trong một số trường hợp, tổ chức) được chỉ định bởi Mã bưu điện hoặc mã bưu chính đó.

Địa chỉ ngẫu nhiên trong BEVERLY HILLS

img_postcode

BEVERLY HILLS có 14,534 địa chỉ thực trên trang web của chúng tôi, bạn có thể tìm thấy các địa chỉ ngẫu nhiên bằng cách nhấp vào hình bên dưới.

City:BEVERLY HILLS

BEVERLY HILLS Ví dụ phong bì

img_envelope
  • Đây là một ví dụ về phong bì của Hoa Kỳ. Điền thông tin người gửi ở trên cùng bên trái và thông tin người nhận ở dưới cùng bên phải. Thông tin cần thiết là tên đầy đủ của người gửi / người nhận, địa chỉ đường phố, thành phố, tiểu bang và mã vùng. Thông tin địa chỉ người nhận đã được cung cấp để bạn tham khảo. Nói chung, Nếu bạn không chắc chắn về mã zip gồm 9 chữ số đầy đủ, bạn chỉ có thể điền vào mã zip 5 chữ số để tránh mất gói.

    ZIP Code: BEVERLY HILLS
  • United States Envelope Example

để biết thêm chi tiết, vui lòng đọc tài liệu chính thức: USA.pdf (Anh)

BEVERLY HILLS Dân Số

img_population

Đây là dữ liệu dân số của BEVERLY HILLS vào năm 2010 và 2020.

  • ·BEVERLY HILLS Dân Số 2020: 33,865
  • ·BEVERLY HILLS Dân Số 2010: 33,958

BEVERLY HILLS viện bảo tàng

img_museum

Đây là danh sách các trang của BEVERLY HILLS - viện bảo tàng. Thông tin chi tiết của nó viện bảo tàng Tên, Đường Phố, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐường PhốThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
PALEY CENTER FOR MEDIA465 N BEVERLY DRBEVERLY HILLS CA90210(212) 621-6740
CENTER FOR JEWISH CULTURE AND CREATIVITY423 N PALM DRBEVERLY HILLS CA90210(310) 276-3407
CALIFORNIA SNEAKER MUSEUM264 S LA CIENEGA BLVDBEVERLY HILLS CA90211(213) 507-5263
SHAPELL MANUSCRIPT FOUNDATION9401 WILSHIRE BLVD STE 1200BEVERLY HILLS CA90212-2902
SOUTHERN CALIFORNIA JEWISH SPORTS HALL OF FAMEPO BOX 6697BEVERLY HILLS CA90212-6697
VIRGINIA ROBINSON GARDENS1008 ELDEN WAYBEVERLY HILLS CA90210-2805(310) 276-5367
CALIFORNIA MUSEUM OF ANCIENT ARTPO BOX 10515BEVERLY HILLS CA90213-3515(818) 762-5500
BEVERLY HILLS HISTORICAL SOCIETY444 N REXFORD DRIVEBEVERLY HILLS CA90210(310) 246-1914
WALLIS ANNENBERG CENTER FOR THE PERFORMING ARTS9390 N SANTA MONICA BLVDBEVERLY HILLS CA90210(310) 246-3800
BIRMINGHAM HISTORICAL SOCIETY16075 KINROSS AVEBEVERLY HILLS MI48025(248) 530-1928

BEVERLY HILLS Thư viện

img_library

Đây là danh sách các trang của BEVERLY HILLS - Thư viện. Thông tin chi tiết của nó Thư viện Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu, điện thoại như sau.

TênĐịA ChỉThành PhốBangMã Bưuđiện thoại
BEVERLY HILLS PUBLIC LIBRARY444 N. REXFORD DR.BEVERLY HILLS CA90210(310) 288-2220
CENTRAL RIDGE LIBRARY AND ADMINISTRATIVE OFFICES425 W ROOSEVELT BLVD.BEVERLY HILLS FL34465(352) 746-6622
CITRUS COUNTY LIBRARY SYSTEM425 W. ROOSEVELT BOULEVARDBEVERLY HILLS FL34465(352) 746-9077
ROXBURY BOOK NOOK401 S. ROXBURY DR.BEVERLY HILLS CA90212(310) 285-6849

BEVERLY HILLS Trường học

img_university

Đây là danh sách các trang của BEVERLY HILLS - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Bang, Mã Bưu như sau.

Trường học TênĐịA ChỉThành PhốBangLớpMã Bưu
Beverly Hills High 241 Moreno Dr.Beverly Hills California9-12 90212
Beverly Vista Elementary 200 S. Elm Dr.Beverly Hills CaliforniaKG-8 90212
El Rodeo Elementary 605 Whittier Dr.Beverly Hills CaliforniaKG-8 90210
Hawthorne Elementary 624 N. Rexford Dr.Beverly Hills CaliforniaKG-8 90210
Horace Mann Elementary 8701 Charleville Blvd.Beverly Hills CaliforniaKG-8 90211
Moreno High (cont.) 214 Moreno Dr.Beverly Hills California9-12 90212
Berkshire Middle School 21707 W. 14 Mile RoadBeverly Hills Michigan6-8 48025
Beverly Elementary School 18305 Beverly RoadBeverly Hills MichiganKG-5 48025
Greenfield Elementary School 31200 Fairfax AvenueBeverly Hills MichiganKG-5 48025
Wylie E. Groves High School 20500 W. 13 Mile RoadBeverly Hills Michigan9-12 48025
Tên Thành Phố: BEVERLY HILLS

Bài bình luận

Bài bình luận

Viết bình luận