Số Zip 5: 90221 - COMPTON, E RNCHO DMNGZ, EAST RANCHO DOMINGUEZ, CA
Mã ZIP code 90221 là mã bưu chính năm COMPTON, CA. Bên cạnh các thông tin cơ bản, nó còn liệt kê đầy đủ mã ZIP và địa chỉ của mã ZIP 90221. Hơn nữa, có thêm thông tin liên quan đến Mã ZIP 90221. Ví dụ: mã ZIP gần đó xung quanh Mã ZIP 90221, v.v.
Mã Bưu 90221 Thông tin cơ bản
Thông tin cơ bản của mã ZIP code 90221 như sau, bao gồm: quốc gia, quận, thành phố, FIPS, v.v.
Bang | Quận | Thành Phố | Số Zip 5 |
---|---|---|---|
CA - California | Los Angeles County | COMPTON | 90221 |
CA - California | Los Angeles County | E RNCHO DMNGZ | 90221 |
CA - California | Los Angeles County | EAST RANCHO DOMINGUEZ | 90221 |
📌Nó có nghĩa là mã zip 90221 ở khắp các quận / thành phố.
Mã zip cộng 4 cho 90221 ZIP Code là gì? Dưới đây là chi tiết.
90221 Danh sách mã ZIP+4
Phần mở rộng zip gồm 4 chữ số của Mã ZIP 90221 là gì? Mã ZIP 90221 có nhiều mã cộng 4 và mỗi mã cộng 4 tương ứng với một hoặc nhiều địa chỉ. Dưới đây, chúng tôi liệt kê tất cả các mã ZIP + 4 và địa chỉ của chúng trong Mã ZIP 90221. Bạn có thể tìm thấy Mã ZIP gồm 9 chữ số theo địa chỉ đầy đủ.
Số Zip 5 Cộng Với 4 | ĐịA Chỉ |
---|---|
90221-0002 | 15729 ATLANTIC AVE UNIT B115, COMPTON, CA |
90221-1000 | 1912 SANTA FE AVE APT 6 (From 6 To 7 Both of Odd and Even), COMPTON, CA |
90221-1000 | 1912 SANTA FE AVE STE 5, COMPTON, CA |
90221-1000 | 1912 SANTA FE AVE, COMPTON, CA |
90221-1000 | 1912 SANTA FE AVE APT 1 (From 1 To 4 Both of Odd and Even), COMPTON, CA |
90221-1001 | 1701 (From 1701 To 1799 Odd) MCDIVITT AVE, COMPTON, CA |
90221-1002 | 1700 (From 1700 To 1798 Even) MCDIVITT AVE, COMPTON, CA |
90221-1003 | 1701 (From 1701 To 1799 Odd) ROSE AVE, COMPTON, CA |
90221-1004 | 1700 (From 1700 To 1798 Even) ROSE AVE, COMPTON, CA |
90221-1005 | 1801 (From 1801 To 1899 Odd) ROSE AVE, COMPTON, CA |
- Trang 1
- ››
Bưu điện ở Mã ZIP 90221
COMPTON là bưu điện duy nhất ở mã ZIP 90221. Bạn có thể tìm thấy địa chỉ, số điện thoại và bản đồ tương tác bên dưới. Bấm để xem dịch vụ và giờ phục vụ khoảng COMPTON.
-
COMPTON Bưu điện
ĐịA Chỉ 701 S SANTA FE AVE, COMPTON, CA, 90221-9998
điện thoại 310-638-3508
*Bãi đậu xe có sẵn
Làm thế nào để viết một phong bì Hoa Kỳ?
-
Đầu tiên, bạn cần điền thông tin gửi thư của người nhận vào chính giữa phong bì. Dòng đầu tiên là tên người nhận, dòng thứ hai là địa chỉ đường phố với số nhà chi tiết và dòng cuối cùng là thành phố, tiểu bang abbr và mã ZIP.
Thứ hai, ghi thông tin của người gửi lên góc trên bên trái của phong bì. Nếu thư của bạn không thể được chuyển đi, nó sẽ trở lại địa chỉ của người gửi.
Cuối cùng, đừng quên dán tem vào góc trên bên phải. Nếu không, bức thư sẽ không được chuyển đến quá trình chuyển phát.
Đây là ví dụ về phong bì dưới đây.
Mỗi chữ số của Mã ZIP 90221 viết tắt cho điều gì?
-
Chữ số đầu tiên chỉ một khu vực quốc gia, nằm trong khoảng từ 0 đối với vùng Đông Bắc đến chín đối với vùng viễn Tây.
Các chữ số 2-3 đại diện cho một cơ sở trung tâm khu vực trong khu vực đó.
Hai chữ số cuối chỉ các bưu cục nhỏ hoặc khu bưu điện.
Địa chỉ ngẫu nhiên trong ZIP 90221
Mã Bưu 90221 Bản đồ trực tuyến
Đây là bản đồ điện tử phù hợp với địa chỉ COMPTON, Los Angeles County, California. Bạn có thể sử dụng phím bấm trong bản đồ để di chuyển, thu nhỏ, phóng to. Thông tin của bản đồ đó chỉ cung cấp để tham khảo.
Mã Bưu 90221 NearBy Mã Bưu
Mã ZIP lân cận là 90223, 90224, 90805, 90220, và 90723, bạn có thể tìm thấy mã ZIP trong bán kính 25km xung quanh Mã ZIP 90221 và khoảng cách gần đúng giữa hai mã ZIP.
Dữ liệu có độ lệch nhỏ chỉ để bạn tham khảo.
Mã Bưu | Khoảng cách (Kilo mét) |
---|---|
90223 | 2.419 |
90224 | 2.419 |
90805 | 2.966 |
90220 | 3.695 |
90723 | 3.954 |
90895 | 4.706 |
90222 | 4.905 |
90262 | 5.04 |
90747 | 5.529 |
90746 | 5.585 |
90807 | 5.997 |
90059 | 6.078 |
90712 | 6.379 |
90280 | 6.586 |
90706 | 6.738 |
90711 | 6.928 |
90714 | 6.928 |
90810 | 7.167 |
90242 | 7.485 |
90248 | 7.796 |
90707 | 7.867 |
90745 | 8.023 |
90806 | 8.073 |
90061 | 8.09 |
90002 | 8.717 |
90755 | 8.997 |
90713 | 9.119 |
90749 | 9.138 |
90247 | 9.197 |
90239 | 9.254 |
90241 | 9.588 |
90502 | 9.855 |
90808 | 10.182 |
90202 | 10.56 |
90255 | 10.901 |
90249 | 10.979 |
90702 | 11.099 |
90201 | 11.143 |
90001 | 11.269 |
90701 | 11.296 |
90240 | 11.369 |
90813 | 11.394 |
90651 | 11.428 |
90652 | 11.428 |
90003 | 11.498 |
90804 | 11.67 |
90044 | 11.679 |
90831 | 11.682 |
90833 | 11.729 |
90501 | 11.771 |
90650 | 11.99 |
90504 | 12.054 |
90270 | 12.134 |
90506 | 12.135 |
90715 | 12.153 |
90834 | 12.241 |
90835 | 12.314 |
90703 | 12.349 |
90748 | 12.475 |
90744 | 12.476 |
90815 | 12.543 |
90899 | 12.598 |
90801 | 12.667 |
90809 | 12.667 |
90832 | 12.667 |
90842 | 12.667 |
90844 | 12.667 |
90846 | 12.667 |
90847 | 12.667 |
90848 | 12.667 |
90853 | 12.667 |
90710 | 12.703 |
90047 | 12.88 |
90716 | 13.052 |
90671 | 13.12 |
90814 | 13.303 |
90303 | 13.425 |
90040 | 13.474 |
90840 | 13.496 |
90058 | 13.601 |
90507 | 13.746 |
90508 | 13.746 |
90509 | 13.746 |
90510 | 13.746 |
90250 | 13.83 |
90091 | 14.086 |
90670 | 14.125 |
90260 | 14.335 |
90251 | 14.462 |
90717 | 14.681 |
90503 | 14.73 |
90721 | 14.75 |
90802 | 14.91 |
90305 | 14.924 |
90803 | 14.942 |
90623 | 14.945 |
90661 | 15.069 |
90662 | 15.069 |
90023 | 15.274 |
90011 | 15.391 |
90610 | 15.637 |
90720 | 15.785 |
90278 | 15.798 |
90660 | 15.925 |
90037 | 15.932 |
90304 | 15.984 |
90505 | 16.301 |
90261 | 16.323 |
90311 | 16.536 |
90630 | 16.647 |
90306 | 16.654 |
90307 | 16.654 |
90308 | 16.654 |
90309 | 16.654 |
90310 | 16.654 |
90312 | 16.654 |
90822 | 16.657 |
90640 | 16.666 |
90731 | 16.704 |
90606 | 16.958 |
90062 | 17.021 |
90021 | 17.063 |
90301 | 17.164 |
90043 | 17.242 |
90022 | 17.256 |
90639 | 17.44 |
90302 | 17.48 |
90089 | 17.717 |
90740 | 17.802 |
90007 | 17.963 |
90637 | 18.03 |
90277 | 18.069 |
90638 | 18.09 |
90733 | 18.109 |
90734 | 18.109 |
90732 | 18.164 |
90254 | 18.192 |
90063 | 18.279 |
90620 | 18.398 |
90266 | 18.483 |
90267 | 18.55 |
90602 | 18.608 |
90604 | 18.707 |
90605 | 18.727 |
90014 | 18.747 |
90013 | 18.809 |
90015 | 18.868 |
90622 | 18.899 |
90624 | 18.899 |
90033 | 18.907 |
90607 | 19.165 |
90608 | 19.165 |
90609 | 19.165 |
90245 | 19.168 |
90621 | 19.195 |
92845 | 19.417 |
90008 | 19.428 |
90009 | 19.541 |
90030 | 19.548 |
90050 | 19.548 |
90051 | 19.548 |
90052 | 19.548 |
90053 | 19.548 |
90054 | 19.548 |
90055 | 19.548 |
90060 | 19.548 |
90072 | 19.548 |
90074 | 19.548 |
90075 | 19.548 |
90076 | 19.548 |
90078 | 19.548 |
90080 | 19.548 |
90081 | 19.548 |
90082 | 19.548 |
90083 | 19.548 |
90086 | 19.548 |
90087 | 19.548 |
90088 | 19.548 |
90093 | 19.548 |
90079 | 19.586 |
90018 | 19.602 |
90274 | 19.762 |
90071 | 19.833 |
91754 | 19.834 |
90275 | 19.935 |
90743 | 20 |
90017 | 20.115 |
90189 | 20.302 |
90045 | 20.341 |
90056 | 20.442 |
90006 | 20.461 |
90099 | 20.48 |
90603 | 20.491 |
91755 | 20.812 |
90070 | 20.855 |
90012 | 20.969 |
90680 | 21.017 |
90601 | 21.214 |
90057 | 21.442 |
91756 | 21.605 |
90742 | 21.72 |
90090 | 21.827 |
90096 | 21.885 |
92804 | 21.935 |
90016 | 22.001 |
92833 | 22.024 |
90031 | 22.22 |
92649 | 22.221 |
90005 | 22.306 |
90230 | 22.397 |
91803 | 22.403 |
92684 | 22.515 |
90026 | 22.541 |
92841 | 22.609 |
90094 | 22.633 |
90032 | 22.66 |
90019 | 22.691 |
90010 | 22.823 |
92801 | 22.844 |
91733 | 22.945 |
90020 | 23.075 |
91770 | 23.113 |
90293 | 23.341 |
92809 | 23.398 |
90232 | 23.573 |
90631 | 23.618 |
90296 | 23.774 |
91804 | 23.828 |
90231 | 23.857 |
90233 | 23.857 |
90004 | 24.053 |
92683 | 24.117 |
91801 | 24.23 |
91745 | 24.27 |
90632 | 24.332 |
90633 | 24.332 |
92685 | 24.422 |
91716 | 24.628 |
90295 | 24.662 |
90034 | 24.721 |
92647 | 24.794 |
90029 | 24.817 |
91714 | 24.878 |
91715 | 24.878 |
92844 | 24.953 |
91802 | 24.956 |
91896 | 24.956 |
91899 | 24.956 |
Thư viện trong Mã ZIP 90221
-
EAST RANCHO DOMINGUEZ LIBRARY
điện thoại: (310) 632-6193ĐịA Chỉ: 4205 EAST COMPTON BLVD., EAST RANCHO DOMINGUE CA 90221, USA
Trường học trong Mã ZIP 90221
Đây là danh sách các trang của Mã Bưu 90221 - Trường học. Thông tin chi tiết của nó Trường học Tên, ĐịA Chỉ, Thành Phố, Bang, Mã Bưu như sau.
Trường học Tên | ĐịA Chỉ | Thành Phố | Bang | Lớp | Mã Bưu |
---|---|---|---|---|---|
Centennial High | 2600 N. Central Ave. | Compton | California | 9-12 | 90221 |
Dominguez High | 15301 San Jose | Compton | California | 9-12 | 90221 |
Foster Elementary | 1620 N. Pannes St. | Compton | California | KG-5 | 90221 |
Kelly Elementary | 2320 E. Alondra Blvd. | Compton | California | KG-5 | 90221 |
Mayo Elementary | 915 N. Mayo Ave. | Compton | California | KG-5 | 90221 |
Roosevelt Elementary | 700 N. Bradfield Ave. | Compton | California | KG-5 | 90221 |
Roosevelt Middle | 1200 E. Alondra Blvd. | Compton | California | 6-8 | 90221 |
William Jefferson Clinton | 6500 Compton Blvd. | Compton | California | KG-5 | 90221 |
Willowbrook Middle | 2602 N. Wilmington Ave. | Compton | California | 6-8 | 90221 |
Viết bình luận